Xem ngày tốt xấu, xem ngày đẹp năm 2022 chính xác nhất
xem ngày tốt xấu hôm nay
lịch dương
Tháng 01 năm 2023
29
Chủ nhật
lịch âm
Tháng 01 (Đủ) năm 2023
8
Ngày Hắc Đạo | Câu Trận |
---|---|
Ngày Đinh Hợi | Tháng Giáp Dần |
Năm Quý Mão | Giờ: Nhâm Dần |
Trực Thu | 03:50:02 |
Tiết khí: Đại Hàn | Xung: Tân Hợi |
cát thần
Thiên Đức, Mẫu Thương, Tứ Tương, Lục Hợp, Ngũ Phúc, Bất Tượng, Thánh Tâm
hung thần
Hà Khôi, Kiếp Sát, Trùng Nhật, Câu Trận
nên
Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Đính Hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột
kỵ
Kết hôn, Cắt tóc, Chữa bệnh, Phẫu thuật thẩm mỹ
Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/01/2023
Chủ nhật, Ngày 29/01/2023 | Âm lịch: 08/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Hàn | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h-03h) Giáp Thìn (7h-9h) | Bính Ngọ (11h-13h) Đinh Mùi (13h-15h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/01/2023
Thứ hai, Ngày 30/01/2023 | Âm lịch: 09/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tý tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Hàn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Canh Thân (15h-17h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ kỵ dùng giờ này, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 31/01/2023
Thứ ba, Ngày 31/01/2023 | Âm lịch: 10/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Hàn | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Đinh Mão (5h-7h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/02/2023
Thứ tư, Ngày 01/02/2023 | Âm lịch: 11/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Hàn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tị (9h-11h) | Quý Mùi (13h-15h) Bính Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan, | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/02/2023
Thứ năm, Ngày 02/02/2023 | Âm lịch: 12/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Hàn | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/02/2023
Thứ sáu, Ngày 03/02/2023 | Âm lịch: 13/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Hàn | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/02/2023
Thứ bảy, Ngày 04/02/2023 | Âm lịch: 14/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Tị tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tái Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: |