Xem ngày tốt xấu tuần 6/4 - 12/4
Thứ 2, ngày 6/4/2020
Âm lịch: ngày Kỷ Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày: Hắc Đạo
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu
Xung tháng: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Giờ hoàng đạo: Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Thứ 3, ngày 07/04/2020
Âm lịch: ngày Canh Thìn, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày: Hoàng Đạo
Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn)
Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Xung tháng: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Giờ hoàng đạo: Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Thứ 4, ngày 08/04/2020
Âm lịch: ngày Tân Tị, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày: Hoàng Đạo
Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
Xung tháng: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Giờ hoàng đạo: Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Thứ 5, ngày 09/04/2020
Âm lịch: ngày Nhâm Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày: Hắc Đạo
Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Cây dương liễu)
Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Xung tháng: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Giờ hoàng đạo: Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Thứ 6, ngày 10/04/2020
Âm lịch: ngày Quý Mùi, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày: Hắc Đạo
Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Cây dương liễu)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Xung tháng: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Giờ hoàng đạo: Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Thứ 7, ngày 11/04/2020
Âm lịch: ngày Giáp Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày: Hoàng Đạo
Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong giếng)
Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Xung tháng: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Giờ hoàng đạo: Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Thứ 7, ngày 11/04/2020
Âm lịch: ngày Ất Dậu, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày: Hoàng Đạo
Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong giếng)
Trực: Chấp
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Xung tháng: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Giờ hoàng đạo:
Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)