Xem ngày tốt xấu tuần 16/3 - 22/3
Thứ 2, ngày 16/03/2020
Âm lịch: ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ
Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn): Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài): Hướng Bắc
Hắc thần (hướng ông thần ác) nên tránh: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo: Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
→ Xem chi tiết: Xem ngày tốt xấu 16/3/2020
Thứ 3, ngày 17/03/2020
Âm lịch: ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày: Hoàng Đạo
Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn): Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài): Hướng Nam
Hắc thần (hướng ông thần ác) nên tránh: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo: Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
→ Xem chi tiết: Xem ngày tốt xấu 17/3/2020
Xem ngày tốt xấu tuần 16/3 - 22/3
Thứ 4, ngày 18/03/2020
Âm lịch: ngày Canh Thân, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày: Hắc Đạo
Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ Thạch Lựu)
Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài): Hướng Tây Nam
Hắc thần (hướng ông thần ác) nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo: Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
→ Xem chi tiết: Xem ngày tốt xấu 18/3/2020
Thứ 5, ngày 19/03/2020
Âm lịch: ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày: Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Thạch Lựu Mộc (Gỗ Thạch Lựu)
Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn): Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài): Hướng Tây Nam
Hắc thần (hướng ông thần ác) nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo: Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
→ Xem chi tiết: Xem ngày tốt xấu 19/3/2020
Thứ 6, ngày 20/03/2020
Âm lịch: ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày: Hắc Đạo
Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
Trực: Nguy (Xấu mọi việc)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài): Hướng Tây
Hắc thần (hướng ông thần ác) nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo: Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
→ Xem chi tiết: Xem ngày tốt xấu 20/3/2020
Thứ 7, ngày 21/03/2020
Âm lịch: ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày: Hắc Đạo
Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn): Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài): Hướng Tây Bắc
Hắc thần (hướng ông thần ác) nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo: Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
→ Xem chi tiết: Xem ngày tốt xấu 21/3/2020
Chủ nhật ngày 22/3/2020
Âm lịch: ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
Tiết: Xuân phân
Trực: Thâu
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn): Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài): Hướng Đông Bắc
Hắc thần (hướng ông thần ác) nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
→ Xem chi tiết: Xem ngày tốt xấu 22/3/2020