xem ngày tốt xấu hôm nay 05/09/2022
lịch dương
Tháng 09 năm 2022
5
Thứ hai
lịch âm
Tháng 08 (Đủ) năm 2022
10
Ngày Hoàng đạo | Huyền Võ |
---|---|
Ngày Tân Dậu | Tháng Kỷ Dậu |
Năm Nhâm Dần | Giờ: Quý Tị |
Trực Kiến | 10:32:29 |
Tiết khí: Xử Thử | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Thiên Đức Hợp, Nguyệt Đức Hợp, Quan Nhật, Trừ Thần, Bảo Quang, Minh Phệ | Nguyệt Hại, Thiên Sử, Trí Tử, Huyết Chi, Ngũ Ly |
nên | kỵ |
---|---|
Đặt bếp, Cắt tóc, Phẫu thuật thẩm mỹ | Hẹn hò, Chữa bệnh, |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Nhâm Dần | Kỷ Dậu | Tân Dậu |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can tháng là Kỷ, Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can năm là Nhâm. Địa chi ngày Dậu Tự hình Địa chi tháng Dậu,Địa chi ngày là Dậu Tương sinh Địa chi năm Dần
ngày Hoàng đạo Huyền Võ | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Chính Xung Quý Mão | Ngày Dậu xung Mão (Đinh Mão) Ngày Dậu xung tất cả các tuổi Mão, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người tuổi Mão. Tuổi Mão không nên làm việc trọng đại. |
Trực Kiến | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Thập Nhị Bát Tú Nguy | Sao: Nguy Ngũ hành: Thái âm Động vậT: Yến (chim én) NGUY NGUYỆT YẾN: Kiên Đàm: xấu (Bình Tú) Tướng Tinh con chim én, chủ Trị ngày Thứ 2. Nên: Chôn cấT rấT TốT, lóT giường bình yên. Kỵ: Dựng nhà, Trổ cửa, Tháo nước, đào mương rạch, đi Thuyền. Ngoại lệ: Sao Nguy vào ngày Tỵ, Dậu, Sửu Trăm việc đều TốT, ngày Dậu là TốT nhấT. Ngày Sửu sao Nguy đăng viên: Tạo Tác sự việc được quý hiển. Nguy Tinh bấT khả Tạo cao đường, Tự điếu, Tao hình kiến huyếT quang Tam Tuế hài nhi Tao Thủy ách, Hậu sinh xuấT ngoại bấT hoàn lương. Mai Táng nhược hoàn phùng Thử nhậT, Chu niên bách nhậT Ngọa cao sàng, Khai môn, phóng Thủy Tạo hình Trượng, Tam niên ngũ Tái diệc bi Thương. |
Tử Bạch Cửu Tinh Cửu Tử | Thiên Ất Tinh (Họa)-Cát Thần Đón tiếp Thiên Ất Tinh Trăm chuyện thuận lợi. Nên dùng để khai trương, đón tiếp, chào mừng Cầu danh hay cưới gả đều thuận lợi. Họa phúc hung cát phân minh. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Tân thì người sản xuất rượu không nên làm gì vì sẽ mất vị giác. Địa chi ngày là Dậu không nên tổ chức ăn uống, tiệc rượu. Khách sẽ mượn rượu mà sinh sự. |
đánh giá | ★★★★☆ |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Mậu Tý 23:00-1:00 | Giờ Kỷ Sửu 1:00-03:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Trường Sinh, Tư Mệnh | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Tam Hợp, Vũ Khúc |
Chính Xung: Nhâm Ngọ | Hung Thần: Tốn Không, Lục Mậu | Chính Xung: Quý Mùi | Hung Thần: Câu Trận, Tốn Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Sửa nhà, An táng, Xây bếp, Đi chùa, Ăn chay | Cúng bái, Sinh con, Nhận chức, Xuất hành | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà |
Giờ Canh Dần 3:00-5:00 | Giờ Nhâm Thìn 7:00-9:00 | ||
Thần Tinh: Thanh Long, Quý Nhân | Cát Thần: Thanh Long | Thần Tinh: Tiệt Lộ | Cát Thần: Lục Hợp, Đường Phù |
Chính Xung: Giáp Thân | Hung Thần: Địa Xung | Chính Xung: Bính Tuất | Hung Thần: Thiên Hình, Lộ Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng, Đi chùa, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành | Không có | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Nhận chức, Kiện tụng Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Khai quang điểm nhãn |
Giờ Tân Mão 5:00-7:00 | Giờ Quý Tị 9:00-11:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Minh Đường, Tỷ Kiên | Thần Tinh: Tiệt Lộ | Cát Thần: Tam Hợp, Phúc Tinh |
Chính Xung: Ất Dậu | Hung Thần: Nhật Phá, Thiên Tặc | Chính Xung: Đinh Hợi | Hung Thần: Lộ Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Không có | Ngày giờ tương xung không nên làm gì | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Giáp Ngọ 11:00-13:00 | Giờ Bính Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý | Cát Thần: Kim Quý, Đại Tiến | Thần Tinh: Bạch Hổ | Cát Thần: Truyền Tụng, Thiên Phúc |
Chính Xung: Mậu Tý | Hung Thần: | Chính Xung: Canh Dần | Hung Thần: Bạch Hổ Thiên Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng | Không có | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Không nên làm gì, Dựng cột, Đổ trần, lợp mái, Nhập quan, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay |
Giờ Ất Mùi 13:00-15:00 | Giờ Mậu Tuất 19:00-21:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Đức | Cát Thần: Thiên Đức, Bảo Quang | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Hữu Bật |
Chính Xung: Kỷ Sửu | Hung Thần: Không có | Chính Xung: Nhâm Thìn | Hung Thần: Nhật Hại, Thiên Lao |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Sửa nhà, Xây bếp | Không có | Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng | Nhận chức, Xuất hành, Cúng bái, Sinh con |
Giờ Đinh Dậu 17:00-19:00 | Giờ Kỷ Hợi 21:00-23:00 | ||
Thần Tinh: Ngọc Đường | Cát Thần: Ngọc Đường, Lâm Quan | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Dịch Mã, Tả Bật |
Chính Xung: Tân Mão | Hung Thần: Nhật Kiến, Nhật Hình | Chính Xung: Quý Tị | Hung Thần: Nguyên Võ, Đại Thoái |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Xuất hành, Đăng ký kết hôn, An táng, Sửa nhà, Nhập trạch | Xây cầu, Đi thuyền | Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Chuyển nhà, An táng | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ, Khai quang điểm nhãn, |