Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 16/09 - 22/09 Thứ sáu chậm chạp
<< xem ngày tốt xấu tuần 16/9-22/9 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 16/9-22/9 năm 2024
Thứ hai, Ngày 16/09/2024; Âm lịch là ngày 14/08/2024
Thứ hai, Ngày 16/09/2024 | Âm lịch: 14/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/09/2024
Thứ ba, Ngày 17/09/2024; Âm lịch là ngày 15/08/2024
Thứ ba, Ngày 17/09/2024 | Âm lịch: 15/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h - 21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/09/2024
Thứ tư, Ngày 18/09/2024; Âm lịch là ngày 16/08/2024
Thứ tư, Ngày 18/09/2024 | Âm lịch: 16/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Dậu tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Mậu Dần (3h-5h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Quý Mùi (13h-15h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Thiên Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu, Kỷ Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/09/2024
Thứ năm, Ngày 19/09/2024; Âm lịch là ngày 17/08/2024
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | Âm lịch: 17/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/09/2024
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024; Âm lịch là ngày 18/08/2024
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | Âm lịch: 18/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h-03h) Giáp Thìn (7h-9h) | Bính Ngọ (11h-13h) Đinh Mùi (13h-15h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/09/2024
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024; Âm lịch là ngày 19/08/2024
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | Âm lịch: 19/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tý tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Canh Thân (15h-17h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ kỵ dùng giờ này, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/09/2024
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024; Âm lịch là ngày 20/08/2024
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | Âm lịch: 20/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Đinh Mão (5h-7h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |