Xem ngày tốt xấu theo tuần - Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 16/09 - 22/09 Thứ sáu chậm chạp

Hôm nay: Thứ sáu, 19-04-2024

Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 16/09 - 22/09 Thứ sáu chậm chạp

Thứ sáu, ngày 19/04/2024 - 06:00
3.1 / 5 của 18 đánh giá
Ngày tốt xấu trong tuần là công cụ giúp bạn xem nhanh các ngày đẹp trong tuần. Biết được ngày đẹp trong tuần bạn sẽ dễ dàng lựa chọn các ngày tốt nhất để thực hiện công việc dự kiến trong tuần này. tuviso.com còn cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về các ngày đẹp ngày tốt trong tuần như thời gian hoàng đạo, các sao tốt trong ngày hướng phù hợp vơi mệnh và tuổi của bạn., ngày mang ý nghĩa khúc khuỷu, chậm chạp. Những việc xảy ra trong ngày này sẽ gặp phải trở ngại, ý kiến phản đối hoặc bị liên lụy.

Xem nhanh ngày tốt xấu theo tuần

Xem tuần tốt xấu
16/9 - 22/9

<< xem ngày tốt xấu tuần 16/9-22/9 >>

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

Xem ngày tốt xấu tuần 16/9-22/9 năm 2024

Thứ hai, Ngày 16/09/2024; Âm lịch là ngày 14/08/2024

Thứ hai, Ngày 16/09/2024 Âm lịch: 14/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/09/2024

Thứ ba, Ngày 17/09/2024; Âm lịch là ngày 15/08/2024

Thứ ba, Ngày 17/09/2024 Âm lịch: 15/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/09/2024

Thứ tư, Ngày 18/09/2024; Âm lịch là ngày 16/08/2024

Thứ tư, Ngày 18/09/2024 Âm lịch: 16/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Dậu tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Mậu Dần (3h-5h)

Kỷ Mão (5h-7h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Quý Mùi (13h-15h)

Ất Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Thiên Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Huyền Võ

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu, Kỷ Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/09/2024

Thứ năm, Ngày 19/09/2024; Âm lịch là ngày 17/08/2024

Thứ năm, Ngày 19/09/2024 Âm lịch: 17/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/09/2024

Thứ sáu, Ngày 20/09/2024; Âm lịch là ngày 18/08/2024

Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 Âm lịch: 18/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/09/2024

Thứ bảy, Ngày 21/09/2024; Âm lịch là ngày 19/08/2024

Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 Âm lịch: 19/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tý tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thanh Long

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Canh Thân (15h-17h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ kỵ dùng giờ này, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/09/2024

Chủ nhật, Ngày 22/09/2024; Âm lịch là ngày 20/08/2024

Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 Âm lịch: 20/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/09/2024

Theo Tuviso

Xem theo tuần

Xem theo tháng

Xem theo năm

Back to top