Xem ngày tốt xấu trong thang - Chọn ngày tốt trong tháng 10: Thiên địa bí bách

Hôm nay: Thứ sáu, 29-03-2024

Xem ngày tốt xấu tháng 10 - 2022: Thiên địa bí bách

Thứ sáu, ngày 29/03/2024 - 06:00
5 / 5 của 1 đánh giá
Không phải ngẫu nhiên mà trước khi tiến hành các việc quan trọng như mua xe, dựng nhà, kết hôn, khai trương, giao dịch…. mọi người lại thường xem ngày tốt xấu. Việc tìm kiếm ngày lành tháng tốt có ảnh hưởng không nhỏ đến sự thành bại của công việc cần làm, người gặp được giờ tốt thì tài vượng đầy nhà, hưng thịnh lâu dài; người không chú ý gặp ngay giờ xấu thì gặp nhiều khó khăn khốn đốn, làm gì cũng không suôn sẻ thành công. Cùng xem ngày tốt xấu trong tháng này ngay sau đây các bạn nhé : , Mãnh Đông. Mặt trời mọc tại sao Vỹ và lặn tại sao Nguy. Tháng Thủy khí hành khiển. Thiên địa không thông, bí bách mà thành đông
Xem tuần tốt xấu

<< xem ngày tốt xấu tháng 10 >>

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2022

Thứ bảy, Ngày 01/10/2022; Âm lịch là ngày 06/09/2022

Thứ bảy, Ngày 01/10/2022 Âm lịch: 06/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/10/2022

Chủ nhật, Ngày 02/10/2022; Âm lịch là ngày 07/09/2022

Chủ nhật, Ngày 02/10/2022 Âm lịch: 07/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tý tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Thanh Long

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Canh Thân (15h-17h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ kỵ dùng giờ này, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/10/2022

Thứ hai, Ngày 03/10/2022; Âm lịch là ngày 08/09/2022

Thứ hai, Ngày 03/10/2022 Âm lịch: 08/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/10/2022

Thứ ba, Ngày 04/10/2022; Âm lịch là ngày 09/09/2022

Thứ ba, Ngày 04/10/2022 Âm lịch: 09/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Đinh Sửu (1h-03h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Quý Mùi (13h-15h)

Bính Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan,  

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/10/2022

Thứ tư, Ngày 05/10/2022; Âm lịch là ngày 10/09/2022

Thứ tư, Ngày 05/10/2022 Âm lịch: 10/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/10/2022

Thứ năm, Ngày 06/10/2022; Âm lịch là ngày 11/09/2022

Thứ năm, Ngày 06/10/2022 Âm lịch: 11/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/10/2022

Thứ sáu, Ngày 07/10/2022; Âm lịch là ngày 12/09/2022

Thứ sáu, Ngày 07/10/2022 Âm lịch: 12/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Tị tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Quý Sửu (1h-03h)

Bính Thìn (7h-9h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Thiên Ất Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Tái Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tị

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/10/2022

Thứ bảy, Ngày 08/10/2022; Âm lịch là ngày 13/09/2022

Thứ bảy, Ngày 08/10/2022 Âm lịch: 13/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/10/2022

Chủ nhật, Ngày 09/10/2022; Âm lịch là ngày 14/09/2022

Chủ nhật, Ngày 09/10/2022 Âm lịch: 14/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Mùi tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Kỷ Mão (5h-7h)

Tân Tị (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Bính Tuất (19h-21h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/10/2022

Thứ hai, Ngày 10/10/2022; Âm lịch là ngày 15/09/2022

Thứ hai, Ngày 10/10/2022 Âm lịch: 15/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thân tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Ất Mùi (13h-15h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/10/2022

Thứ ba, Ngày 11/10/2022; Âm lịch là ngày 16/09/2022

Thứ ba, Ngày 11/10/2022 Âm lịch: 16/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Dậu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Quý Thanh Long, Thiên Ất Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Quý Nhân

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/10/2022

Thứ tư, Ngày 12/10/2022; Âm lịch là ngày 17/09/2022

Thứ tư, Ngày 12/10/2022 Âm lịch: 17/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tuất tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Tân Dậu (17h-19h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Thiên Ất Minh Đường, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/10/2022

Thứ năm, Ngày 13/10/2022; Âm lịch là ngày 18/09/2022

Thứ năm, Ngày 13/10/2022 Âm lịch: 18/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Hợi tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Câu Trận

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Chu Tước, Câu Trận, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/10/2022

Thứ sáu, Ngày 14/10/2022; Âm lịch là ngày 19/09/2022

Thứ sáu, Ngày 14/10/2022 Âm lịch: 19/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tý tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thanh Long

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Đinh Sửu (1h-03h)

Kỷ Mão (5h-7h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Ngọ, Mùi, Dậu, Tý, Dần, Mão

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/10/2022

Thứ bảy, Ngày 15/10/2022; Âm lịch là ngày 20/09/2022

Thứ bảy, Ngày 15/10/2022 Âm lịch: 20/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Sửu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Quý Tỵ (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Tam Hợp, Thiên Quan, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp

Sao xấu: Thiên Hình, Thiên Lao, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Thiên Lao, Câu Trận

Tuổi xung: Thân, Dậu, Đinh Hợi, Dần, Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/10/2022

Chủ nhật, Ngày 16/10/2022; Âm lịch là ngày 21/09/2022

Chủ nhật, Ngày 16/10/2022 Âm lịch: 21/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Dần tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tỵ (9h-11h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất, Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: , Tân Mùi, Tuất, Hợi, Sửu, Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/10/2022

Thứ hai, Ngày 17/10/2022; Âm lịch là ngày 22/09/2022

Thứ hai, Ngày 17/10/2022 Âm lịch: 22/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Chu Tước

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần:

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ

Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/10/2022

Thứ ba, Ngày 18/10/2022; Âm lịch là ngày 23/09/2022

Thứ ba, Ngày 18/10/2022 Âm lịch: 23/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Quý Dậu (17h-19h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai

Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/10/2022

Thứ tư, Ngày 19/10/2022; Âm lịch là ngày 24/09/2022

Thứ tư, Ngày 19/10/2022 Âm lịch: 24/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Tị tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Đinh Sửu (1h - 3h)

Canh Thìn (7h - 9h)

Nhâm Ngọ (11h - 13h)

Quý Mùi (13h - 15h)

Bính Tuất (19h - 21h)

Đinh Hợi (21h - 23h)

Hướng tài thần:

Hướng Hỷ thần:

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung:

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/10/2022

Thứ năm, Ngày 20/10/2022; Âm lịch là ngày 25/09/2022

Thứ năm, Ngày 20/10/2022 Âm lịch: 25/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Ngọ tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Kỷ Sửu (1h-03h)

Tân Mão (5h-7h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Bính Thân (15h-17h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tiệt Lộ, Tư Mệnh, Thanh Long

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Minh Đường, Thiên Lao, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/10/2022

Thứ sáu, Ngày 21/10/2022; Âm lịch là ngày 26/09/2022

Thứ sáu, Ngày 21/10/2022 Âm lịch: 26/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/10/2022

Thứ bảy, Ngày 22/10/2022; Âm lịch là ngày 27/09/2022

Thứ bảy, Ngày 22/10/2022 Âm lịch: 27/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thân tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Thiên Quan, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/10/2022

Chủ nhật, Ngày 23/10/2022; Âm lịch là ngày 28/09/2022

Chủ nhật, Ngày 23/10/2022 Âm lịch: 28/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/10/2022

Thứ hai, Ngày 24/10/2022; Âm lịch là ngày 29/09/2022

Thứ hai, Ngày 24/10/2022 Âm lịch: 29/09/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tuất tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/10/2022

Thứ ba, Ngày 25/10/2022; Âm lịch là ngày 01/10/2022

Thứ ba, Ngày 25/10/2022 Âm lịch: 01/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Hình, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/10/2022

Thứ tư, Ngày 26/10/2022; Âm lịch là ngày 02/10/2022

Thứ tư, Ngày 26/10/2022 Âm lịch: 02/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tý tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hắc Đạo: Thanh Long

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/10/2022

Thứ năm, Ngày 27/10/2022; Âm lịch là ngày 03/10/2022

Thứ năm, Ngày 27/10/2022 Âm lịch: 03/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Tái Lộ, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên HìnhThiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/10/2022

Thứ sáu, Ngày 28/10/2022; Âm lịch là ngày 04/10/2022

Thứ sáu, Ngày 28/10/2022 Âm lịch: 04/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thanh Long, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Bạch Hổ, Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: , Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Mậu Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/10/2022

Thứ bảy, Ngày 29/10/2022; Âm lịch là ngày 05/10/2022

Thứ bảy, Ngày 29/10/2022 Âm lịch: 05/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Mão tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Chu Tước

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h - 1h)

Mậu Dần (3h - 5h)

Kỷ Mão (5h - 7h)

Nhâm Ngọ (11h - 13h)

Quý Mùi (13h - 15h)

Ất Dậu (17h - 19h)

Hướng tài thần:

Hướng Hỷ thần:

Sao tốt: Tư Mệnh quý nhân, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ

Tuổi xung:

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/10/2022

Chủ nhật, Ngày 30/10/2022; Âm lịch là ngày 06/10/2022

Chủ nhật, Ngày 30/10/2022 Âm lịch: 06/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/10/2022

Thứ hai, Ngày 31/10/2022; Âm lịch là ngày 07/10/2022

Thứ hai, Ngày 31/10/2022 Âm lịch: 07/10/2022

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Tị tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Tân Sửu (1h - 3h)

Nhâm Dần (3h - 5h)

Giáp Thìn (7h - 9h)

Đinh Mùi (13h - 15h)

Canh Tuất (19h - 21h)

Tân Hợi (21h - 23h)

Hướng tài thần:

Hướng Hỷ thần:

Sao tốt: Ngọc Đường, Tái Lộ, Tư Mệnh Ngọc Đường, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức

Sao xấu: Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận, Thanh Long, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung:

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 31/10/2022

Theo Tuviso
Back to top