Xem ngày tốt xấu an táng tháng 08 : Nguyệt Đức tốt
Thứ hai, Ngày 02/08/2021; Âm lịch là ngày 24/06/2021
Thứ hai, Ngày 02/08/2021 | Âm lịch: 24/06/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Mùi năm Tân Sửu | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/08/2021
Thứ tư, Ngày 04/08/2021; Âm lịch là ngày 26/06/2021
Thứ tư, Ngày 04/08/2021 | Âm lịch: 26/06/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Ất Mùi năm Tân Sửu | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h - 21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/08/2021
Thứ năm, Ngày 12/08/2021; Âm lịch là ngày 05/07/2021
Thứ năm, Ngày 12/08/2021 | Âm lịch: 05/07/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Bính Thân năm Tân Sửu | Tiết khí: Lập Thu | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/08/2021
Thứ ba, Ngày 17/08/2021; Âm lịch là ngày 10/07/2021
Thứ ba, Ngày 17/08/2021 | Âm lịch: 10/07/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Dậu tháng Bính Thân năm Tân Sửu | Tiết khí: Lập Thu | ||
Ngày Hắc Đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Quý Thanh Long, Thiên Ất Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/08/2021
Thứ hai, Ngày 23/08/2021; Âm lịch là ngày 16/07/2021
Thứ hai, Ngày 23/08/2021 | Âm lịch: 16/07/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Bính Thân năm Tân Sửu | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/08/2021
Chủ nhật, Ngày 29/08/2021; Âm lịch là ngày 22/07/2021
Chủ nhật, Ngày 29/08/2021 | Âm lịch: 22/07/2021 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Bính Thân năm Tân Sửu | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |