Xem ngày tốt xấu tháng 05 - 2024
<< xem ngày tốt xấu tháng 5 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2024
Thứ tư, Ngày 01/05/2024; Âm lịch là ngày 23/03/2024
Thứ tư, Ngày 01/05/2024 | Âm lịch: 23/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Sửu tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tỵ (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Quý Nhân Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/05/2024
Thứ năm, Ngày 02/05/2024; Âm lịch là ngày 24/03/2024
Thứ năm, Ngày 02/05/2024 | Âm lịch: 24/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Dần tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Nhâm Thìn (7h-9h) Quý Tỵ (9h-11h) | Ất Mùi (13h-15h) Mậu Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thái Âm | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/05/2024
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024; Âm lịch là ngày 25/03/2024
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024 | Âm lịch: 25/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mão tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Quý, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/05/2024
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024; Âm lịch là ngày 26/03/2024
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | Âm lịch: 26/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thìn tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Bính Thìn (7h-9h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Tân Dậu (17h-19h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Lục Hợp, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/05/2024
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024; Âm lịch là ngày 27/03/2024
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | Âm lịch: 27/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Tị tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/05/2024
Thứ hai, Ngày 06/05/2024; Âm lịch là ngày 28/03/2024
Thứ hai, Ngày 06/05/2024 | Âm lịch: 28/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Đinh Sửu (1h-02:59) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/05/2024
Thứ ba, Ngày 07/05/2024; Âm lịch là ngày 29/03/2024
Thứ ba, Ngày 07/05/2024 | Âm lịch: 29/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/05/2024
Thứ tư, Ngày 08/05/2024; Âm lịch là ngày 01/04/2024
Thứ tư, Ngày 08/05/2024 | Âm lịch: 01/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tị (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/05/2024
Thứ năm, Ngày 09/05/2024; Âm lịch là ngày 02/04/2024
Thứ năm, Ngày 09/05/2024 | Âm lịch: 02/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/05/2024
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024; Âm lịch là ngày 03/04/2024
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024 | Âm lịch: 03/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Tân Mùi (13h-15h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/05/2024
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024; Âm lịch là ngày 04/04/2024
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | Âm lịch: 04/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Hợi tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Đinh Sửu (1h-03h) Canh Thìn (7h-9h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Ất Dậu (17h-19h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long Minh Đường, Thiên Hình, Kim Quý | Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Quả Túc Ngũ Quỷ, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Tân Mùi, Giáp Tuất, Bính Tý, Kỷ Mão, Canh Thìn, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/05/2024
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024; Âm lịch là ngày 05/04/2024
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | Âm lịch: 05/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tý tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hắc Đạo: Thanh Long | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Bính Thân (15h-17h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Mậu Tý, Canh Dần, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/05/2024
Thứ hai, Ngày 13/05/2024; Âm lịch là ngày 06/04/2024
Thứ hai, Ngày 13/05/2024 | Âm lịch: 06/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/05/2024
Thứ ba, Ngày 14/05/2024; Âm lịch là ngày 07/04/2024
Thứ ba, Ngày 14/05/2024 | Âm lịch: 07/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Dần tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Bính Thìn (7h-9h) Đinh Tị (9h-11h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Nhâm Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/05/2024
Thứ tư, Ngày 15/05/2024; Âm lịch là ngày 08/04/2024
Thứ tư, Ngày 15/05/2024 | Âm lịch: 08/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/05/2024
Thứ năm, Ngày 16/05/2024; Âm lịch là ngày 09/04/2024
Thứ năm, Ngày 16/05/2024 | Âm lịch: 09/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/05/2024
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024; Âm lịch là ngày 10/04/2024
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024 | Âm lịch: 10/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Kỷ Sửu (1h-03h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Ất Mùi (13h-15h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/05/2024
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024; Âm lịch là ngày 11/04/2024
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | Âm lịch: 11/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/05/2024
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024; Âm lịch là ngày 12/04/2024
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | Âm lịch: 12/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/05/2024
Thứ hai, Ngày 20/05/2024; Âm lịch là ngày 13/04/2024
Thứ hai, Ngày 20/05/2024 | Âm lịch: 13/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h - 21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/05/2024
Thứ ba, Ngày 21/05/2024; Âm lịch là ngày 14/04/2024
Thứ ba, Ngày 21/05/2024 | Âm lịch: 14/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Dậu tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Mậu Dần (3h-5h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Quý Mùi (13h-15h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Thiên Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu, Kỷ Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/05/2024
Thứ tư, Ngày 22/05/2024; Âm lịch là ngày 15/04/2024
Thứ tư, Ngày 22/05/2024 | Âm lịch: 15/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/05/2024
Thứ năm, Ngày 23/05/2024; Âm lịch là ngày 16/04/2024
Thứ năm, Ngày 23/05/2024 | Âm lịch: 16/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h-03h) Giáp Thìn (7h-9h) | Bính Ngọ (11h-13h) Đinh Mùi (13h-15h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/05/2024
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024; Âm lịch là ngày 17/04/2024
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024 | Âm lịch: 17/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tý tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Canh Thân (15h-17h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ kỵ dùng giờ này, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/05/2024
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024; Âm lịch là ngày 18/04/2024
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | Âm lịch: 18/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Đinh Mão (5h-7h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/05/2024
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024; Âm lịch là ngày 19/04/2024
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | Âm lịch: 19/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tị (9h-11h) | Quý Mùi (13h-15h) Bính Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan, | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/05/2024
Thứ hai, Ngày 27/05/2024; Âm lịch là ngày 20/04/2024
Thứ hai, Ngày 27/05/2024 | Âm lịch: 20/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/05/2024
Thứ ba, Ngày 28/05/2024; Âm lịch là ngày 21/04/2024
Thứ ba, Ngày 28/05/2024 | Âm lịch: 21/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/05/2024
Thứ tư, Ngày 29/05/2024; Âm lịch là ngày 22/04/2024
Thứ tư, Ngày 29/05/2024 | Âm lịch: 22/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Tị tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tái Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/05/2024
Thứ năm, Ngày 30/05/2024; Âm lịch là ngày 23/04/2024
Thứ năm, Ngày 30/05/2024 | Âm lịch: 23/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Nhâm Thân (15h-17h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |