Xem ngày tốt xấu tuần 30/12/2019-05/01/2020
Thứ 2 30/12/2019, Âm lịch ngày Tân Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Bích Thượng Thổ
(Đất trên vách)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tuổi xung khắc
Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h)
Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Thứ 3 31/12/2019, Âm lịch ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Kim Bạch Kim
(Vàng lá trắng)
Trực:
Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h)
Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Thứ 4, 01/01/2020, Âm lịch ngày Quý Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h)
Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Thứ 5, 02/01/2020, Âm lịch ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h)
Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Thứ 6, 03/01/2020, Âm lịch ngày Ất Tị, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Phú Đăng Hỏa
(Lửa đèn to)
Trực:Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h)
Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Thứ 7, 04/01/2020, Âm lịch ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
Trực:Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h)
Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Chủ Nhật, Âm lịch ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
Trực:Nguy (Xấu mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Tuổi xung khắc: Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h)
Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)