xem ngày tốt xấu hôm nay 05/10/2020
lịch dương
Tháng 10 năm 2020
5
Thứ hai
lịch âm
Tháng 08 (Đủ) năm 2020
19
Ngày Hoàng đạo | Thiên Đức |
---|---|
Ngày Tân Tị | Tháng Ất Dậu |
Năm Canh Tý | Giờ: Ất Mùi |
Trực Thành | 13:13:01 |
Tiết khí: Thu Phân | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Thiên Ơn, Dịch Mã, Thiên Hậu, Thiên Tương, Bất Tượng, Kính An | Nguyệt Phá, Đại Hao, Trùng Nhật, Câu Trận, Hồng Sa |
nên | kỵ |
---|---|
Chữa bệnh, Tháo dỡ | Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Đặt giường, Cắt tóc, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng, Phẫu thuật thẩm mỹ |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Canh Tý | Ất Dậu | Tân Tị |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can tháng là Ất, Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can năm là Canh. Địa chi ngày Tị Tam hợp Địa chi tháng Dậu,Địa chi ngày là Tị Tương khắc Địa chi năm Tý
ngày Hoàng đạo Thiên Đức | Thiên Đức - Hoàng Đạo Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả. |
Chính Xung Ất Hợi | Ngày Tỵ xung Hợi (Quý Hợi) Ngày Tỵ xung tất cả các Tuổi Hợi, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Hợi. Tuổi Hợi không nên làm việc trọng đại. |
Trực Thành | Thiên Đức - Hoàng Đạo Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả. |
Thập Nhị Bát Tú Nguy | Sao: Nguy Ngũ hành: Thái âm Động vậT: Yến (chim én) NGUY NGUYỆT YẾN: Kiên Đàm: xấu (Bình Tú) Tướng Tinh con chim én, chủ Trị ngày Thứ 2. Nên: Chôn cấT rấT TốT, lóT giường bình yên. Kỵ: Dựng nhà, Trổ cửa, Tháo nước, đào mương rạch, đi Thuyền. Ngoại lệ: Sao Nguy vào ngày Tỵ, Dậu, Sửu Trăm việc đều TốT, ngày Dậu là TốT nhấT. Ngày Sửu sao Nguy đăng viên: Tạo Tác sự việc được quý hiển. Nguy Tinh bấT khả Tạo cao đường, Tự điếu, Tao hình kiến huyếT quang Tam Tuế hài nhi Tao Thủy ách, Hậu sinh xuấT ngoại bấT hoàn lương. Mai Táng nhược hoàn phùng Thử nhậT, Chu niên bách nhậT Ngọa cao sàng, Khai môn, phóng Thủy Tạo hình Trượng, Tam niên ngũ Tái diệc bi Thương. |
Tử Bạch Cửu Tinh Tứ Lục | Chiêu Diêu Tinh(Mộc)_An Thần Chiêu Diêu Mộc tinh những việc trước mắt chớ làm, có người ngăn trở, âm nhân khẩu nghiệp. Nhiều ác mộng, âm dương nhiều trở ngại. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Tân thì người sản xuất rượu không nên làm gì vì sẽ mất vị giác. Địa chi ngày là Tị không nên đi xa dễ mất đồ, mất tiền. |
đánh giá |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Kỷ Sửu 1:00-03:00 | Giờ Mậu Tý 23:00-1:00 | ||
Thần Tinh: Ngọc Đường | Cát Thần: Tam Hợp Thái Âm | Thần Tinh: Bạch Hổ | Cát Thần: Kim Quý Đế Vượng |
Chính Xung: Quý Mùi | Hung Thần: | Chính Xung: Giáp Ngọ | Hung Thần: Nhật Phá Địa Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành, Đăng ký kết hôn | Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ | Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Sửa nhà, An táng, Nhận chức, Xuất hành | Cúng bái, Sinh con |
Giờ Nhâm Thìn 7:00-9:00 | Giờ Canh Dần 3:00-5:00 | ||
Thần Tinh: Quý Nhân | Cát Thần: Tư Mệnh Tiến Quý | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Quý Nhân |
Chính Xung: Bính Tuất | Hung Thần: Cẩu Thực Lộ Không | Chính Xung: Giáp Thân | Hung Thần: Thiên Quan Địa Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Xây bếp, Sửa nhà | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa | Nhận chức, Sửa nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, Kiện tụng |
Giờ Giáp Ngọ 11:00-13:00 | Giờ Tân Mão 5:00-7:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân | Cát Thần: Thiên Ất Thanh Long | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Tỷ Kiên Tham Lang |
Chính Xung: Mậu Tý | Hung Thần: | Chính Xung: Ất Dậu | Hung Thần: Nguyên Võ Thiên Tặc |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đi chùa, Cúng bái | Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ |
Giờ Ất Mùi 13:00-15:00 | Giờ Quý Tị 9:00-11:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Vũ Khúc | Thần Tinh: Tiệt Lộ | Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Quý |
Chính Xung: Kỷ Sửu | Hung Thần: | Chính Xung: Đinh Hợi | Hung Thần: Lộ Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp | Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ | Không có | Ngày giờ tương xung, không nên làm việc gì |
Giờ Mậu Tuất 19:00-21:00 | Giờ Bính Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý | Cát Thần: Kim Quý | Thần Tinh: Thiên Hình | Cát Thần: Thiên Địa Hợp Cục |
Chính Xung: Nhâm Thìn | Hung Thần: Lục Mậu Lôi Binh | Chính Xung: Canh Dần | Hung Thần: Thiên Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, An táng | Đi thuyền, Cúng bái, Sinh con, Đi chùa | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Nhận chức, Kiện tụng |
Giờ Kỷ Hợi 21:00-23:00 | Giờ Đinh Dậu 17:00-19:00 | ||
Thần Tinh: Bảo Quang | Cát Thần: Thiên Đức Dịch Mã | Thần Tinh: Chu Tước | Cát Thần: Tam Hợp Nhật Lộc |
Chính Xung: Quý Tị | Hung Thần: Nhật Phá Đại Thoái | Chính Xung: Tân Mão | Hung Thần: Chu Tước Bất Ngộ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Xây bếp | Xây cầu, Đi thuyền, Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng | Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Sửa nhà | Nhận chức, Xuất hành |