Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 06
Thứ tư, Ngày 03/06/2020; Âm lịch là ngày 12/04/2020
Thứ tư, Ngày 03/06/2020 | Âm lịch: 12/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/06/2020
Thứ năm, Ngày 04/06/2020; Âm lịch là ngày 13/04/2020
Thứ năm, Ngày 04/06/2020 | Âm lịch: 13/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Dần tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Bính Thìn (7h-9h) Đinh Tị (9h-11h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Nhâm Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/06/2020
Thứ sáu, Ngày 05/06/2020; Âm lịch là ngày 14/04/2020
Thứ sáu, Ngày 05/06/2020 | Âm lịch: 14/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Mãn | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/06/2020
Thứ bảy, Ngày 06/06/2020; Âm lịch là ngày 15/04/2020
Thứ bảy, Ngày 06/06/2020 | Âm lịch: 15/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/06/2020
Thứ hai, Ngày 08/06/2020; Âm lịch là ngày 17/04/2020
Thứ hai, Ngày 08/06/2020 | Âm lịch: 17/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/06/2020
Thứ ba, Ngày 09/06/2020; Âm lịch là ngày 18/04/2020
Thứ ba, Ngày 09/06/2020 | Âm lịch: 18/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/06/2020
Thứ tư, Ngày 10/06/2020; Âm lịch là ngày 19/04/2020
Thứ tư, Ngày 10/06/2020 | Âm lịch: 19/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h - 21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/06/2020
Thứ sáu, Ngày 12/06/2020; Âm lịch là ngày 21/04/2020
Thứ sáu, Ngày 12/06/2020 | Âm lịch: 21/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/06/2020
Thứ bảy, Ngày 13/06/2020; Âm lịch là ngày 22/04/2020
Thứ bảy, Ngày 13/06/2020 | Âm lịch: 22/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h-03h) Giáp Thìn (7h-9h) | Bính Ngọ (11h-13h) Đinh Mùi (13h-15h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/06/2020
Chủ nhật, Ngày 14/06/2020; Âm lịch là ngày 23/04/2020
Chủ nhật, Ngày 14/06/2020 | Âm lịch: 23/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tý tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Canh Thân (15h-17h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ kỵ dùng giờ này, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/06/2020
Thứ hai, Ngày 15/06/2020; Âm lịch là ngày 24/04/2020
Thứ hai, Ngày 15/06/2020 | Âm lịch: 24/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Đinh Mão (5h-7h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/06/2020
Thứ năm, Ngày 18/06/2020; Âm lịch là ngày 27/04/2020
Thứ năm, Ngày 18/06/2020 | Âm lịch: 27/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/06/2020
Thứ sáu, Ngày 19/06/2020; Âm lịch là ngày 28/04/2020
Thứ sáu, Ngày 19/06/2020 | Âm lịch: 28/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Tị tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Mang Chủng | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tái Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/06/2020
Thứ ba, Ngày 23/06/2020; Âm lịch là ngày 03/05/2020
Thứ ba, Ngày 23/06/2020 | Âm lịch: 03/05/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý | Tiết khí: Hạ Chí | ||
Ngày Hắc Đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Quý Thanh Long, Thiên Ất Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/06/2020
Thứ năm, Ngày 25/06/2020; Âm lịch là ngày 05/05/2020
Thứ năm, Ngày 25/06/2020 | Âm lịch: 05/05/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý | Tiết khí: Hạ Chí | ||
Ngày Hoàng đạo: Câu Trận | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Chu Tước, Câu Trận, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/06/2020
Thứ sáu, Ngày 26/06/2020; Âm lịch là ngày 06/05/2020
Thứ sáu, Ngày 26/06/2020 | Âm lịch: 06/05/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tý tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý | Tiết khí: Hạ Chí | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ngọ, Mùi, Dậu, Tý, Dần, Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/06/2020
Thứ bảy, Ngày 27/06/2020; Âm lịch là ngày 07/05/2020
Thứ bảy, Ngày 27/06/2020 | Âm lịch: 07/05/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Sửu tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý | Tiết khí: Hạ Chí | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tỵ (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Tam Hợp, Thiên Quan, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thiên Hình, Thiên Lao, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Thân, Dậu, Đinh Hợi, Dần, Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/06/2020
Thứ hai, Ngày 29/06/2020; Âm lịch là ngày 09/05/2020
Thứ hai, Ngày 29/06/2020 | Âm lịch: 09/05/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý | Tiết khí: Hạ Chí | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |