Xem ngày tốt xấu cầu cúng tháng 11
Thứ ba, Ngày 08/11/2022; Âm lịch là ngày 15/10/2022
Thứ ba, Ngày 08/11/2022 | Âm lịch: 15/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tỵ (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Quý Nhân Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/11/2022
Chủ nhật, Ngày 13/11/2022; Âm lịch là ngày 20/10/2022
Chủ nhật, Ngày 13/11/2022 | Âm lịch: 20/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Đinh Sửu (1h-02:59) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/11/2022
Thứ năm, Ngày 17/11/2022; Âm lịch là ngày 24/10/2022
Thứ năm, Ngày 17/11/2022 | Âm lịch: 24/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Tân Mùi (13h-15h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/11/2022
Thứ sáu, Ngày 18/11/2022; Âm lịch là ngày 25/10/2022
Thứ sáu, Ngày 18/11/2022 | Âm lịch: 25/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Đinh Sửu (1h-03h) Canh Thìn (7h-9h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Ất Dậu (17h-19h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long Minh Đường, Thiên Hình, Kim Quý | Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Quả Túc Ngũ Quỷ, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Tân Mùi, Giáp Tuất, Bính Tý, Kỷ Mão, Canh Thìn, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/11/2022
Chủ nhật, Ngày 20/11/2022; Âm lịch là ngày 27/10/2022
Chủ nhật, Ngày 20/11/2022 | Âm lịch: 27/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/11/2022
Chủ nhật, Ngày 06/11/2022; Âm lịch là ngày 13/10/2022
Chủ nhật, Ngày 06/11/2022 | Âm lịch: 13/10/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hoàng đạo: Câu Trận | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tài Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tỵ | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/11/2022
Thứ năm, Ngày 24/11/2022; Âm lịch là ngày 01/11/2022
Thứ năm, Ngày 24/11/2022 | Âm lịch: 01/11/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Kỷ Sửu (1h-03h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Ất Mùi (13h-15h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/11/2022
Thứ sáu, Ngày 25/11/2022; Âm lịch là ngày 02/11/2022
Thứ sáu, Ngày 25/11/2022 | Âm lịch: 02/11/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/11/2022
Thứ tư, Ngày 30/11/2022; Âm lịch là ngày 07/11/2022
Thứ tư, Ngày 30/11/2022 | Âm lịch: 07/11/2022 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần | Tiết khí: Tiểu Tuyết | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h-03h) Giáp Thìn (7h-9h) | Bính Ngọ (11h-13h) Đinh Mùi (13h-15h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |