Thứ 2
Xem ngày tốt xấu tuần 13/01-19/01, ngày 13/01/2020, Âm lịch ngày Ất Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Đại Khê Thủy (Nước giữa khe lớn)
Trực:Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h)
Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Thứ 3
Xem ngày tốt xấu tuần 13/01-19/01, ngày 14/01/2020, Âm lịch ngày Bính Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Sa Trung Thổ (Đất trong cát)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h)
Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Thứ 4
Xem ngày tốt xấu tuần 13/01-19/01, ngày 15/01/2020, Âm lịch ngày Đinh Tị, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Sa Trung Thổ (Đất trong cát)
Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Xuất hành: - Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h)
Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Thứ 5
Xem ngày tốt xấu tuần 13/01-19/01, ngày 16/01/2020, Âm lịch ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h)
Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Thứ 6
Xem ngày tốt xấu tuần 13/01-19/01, ngày 17/01/2020, Âm lịch ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)
Xuất hành: - Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h)
Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Thứ 7
Xem ngày tốt xấu tuần 13/01-19/01, ngày 18/01/2020, Âm lịch ngày Canh Thân, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Thạch Lựu Mộc (Gỗ Thạch Lựu)
Trực: Nguy (Xấu mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h)
Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Chủ Nhật
Xem ngày tốt xấu tuần 13/01-19/01, ngày Âm lịch ngày Tân Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Thạch Lựu Mộc (Gỗ Thạch Lựu)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h)
Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)