Xem ngày tốt xấu giao dịch làm ăn tháng 07
Thứ sáu, Ngày 10/07/2020; Âm lịch là ngày 20/05/2020
Thứ sáu, Ngày 10/07/2020 | Âm lịch: 20/05/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Dần tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Bạch Hổ, Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: , Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Mậu Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/07/2020
Chủ nhật, Ngày 12/07/2020; Âm lịch là ngày 22/05/2020
Chủ nhật, Ngày 12/07/2020 | Âm lịch: 22/05/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Thử | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/07/2020
Thứ năm, Ngày 16/07/2020; Âm lịch là ngày 26/05/2020
Thứ năm, Ngày 16/07/2020 | Âm lịch: 26/05/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý | Tiết khí: Tiểu Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tỵ (9h-11h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Quý Mùi (13h-15h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/07/2020
Thứ năm, Ngày 23/07/2020; Âm lịch là ngày 03/06/2020
Thứ năm, Ngày 23/07/2020 | Âm lịch: 03/06/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mão tháng Quý Mùi năm Canh Tý | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Quý, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/07/2020
Thứ bảy, Ngày 25/07/2020; Âm lịch là ngày 05/06/2020
Thứ bảy, Ngày 25/07/2020 | Âm lịch: 05/06/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Tị tháng Quý Mùi năm Canh Tý | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/07/2020
Thứ tư, Ngày 29/07/2020; Âm lịch là ngày 09/06/2020
Thứ tư, Ngày 29/07/2020 | Âm lịch: 09/06/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Quý Mùi năm Canh Tý | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |