Xem ngày tốt xấu 29/07/2020 Thứ tư nên cầu cúng, dạy học

Hôm nay: Thứ sáu, 19-04-2024

xem ngày tốt xấu hôm nay 29/07/2020

lịch dương

Tháng 07 năm 2020

29

Thứ tư

lịch âm

Tháng 06 (Đủ) năm 2020

09

Ngày Hoàng đạo Huyền Võ
Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý Giờ: Quý Hợi
Trực Mãn 21:24:05
Tiết khí: Đại Thử Xung: Tân Hợi

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

cát thần hung thần
Thiên Đức, Tứ Tương, Âm Đức, Quan Nhật, Cát Khí, Bất Tượng, Trừ Thần, Minh Phệ Đại Thời, Đại Bại, Giản Trì, Cửu Khảm, Cửu Tiêu, Vãng Vong, Ngũ Ly, Nguyên Võ, Quỷ Khúc, Tuyệt Diêm Hỏa
nên kỵ
Đổ trần lợp mái, Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Cắt tóc, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng, Phẫu thuật thẩm mỹ Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Chữa bệnh

bình giải của ngày hôm nay

bát tự hôm nay Niên Trụ Nguyệt Trụ Nhật Trụ
Canh Tý Quý Mùi Quý Dậu

Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Quý Tương hòa với Thiên can tháng là Quý, Thiên can ngày là Quý Tương hòa với Thiên can năm là Canh. Địa chi ngày Dậu Tương sinh Địa chi tháng Mùi,Địa chi ngày là Dậu Tương sinh Địa chi năm Tý

ngày Hoàng đạo Huyền Võ Huyền Võ - Hắc Đạo 
Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả.
Chính Xung Đinh Mão Ngày Dậu xung Mão (Đinh Mão)
Ngày Dậu xung tất cả các tuổi Mão, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người tuổi Mão. Tuổi Mão không nên làm việc trọng đại.
Trực Mãn Huyền Võ - Hắc Đạo 
Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả.
Thập Nhị Bát Tú Chẩn Sao: Chẩn
Ngũ hành: Thủy
Động vậT: Dẫn (Giun)
CHẨN THỦY DẪN: Lưu Trực: TỐT
(KiếT Tú) Tướng Tinh con giun, chủ Trị ngày Thứ 4.
Nên: Khởi công Tạo Tác mọi việc đều TốT lành, TốT nhấT là xây cấT lầu gác, chôn cấT, cưới gả. Các việc khác cũng TốT như dựng phòng, cấT Trại, xuấT hành.
Kỵ: Đi Thuyền.
Ngoại lệ: Sao Chẩn gặp ngày Tỵ, Dậu, Sửu đều TốT. Gặp ngày Sửu vượng địa, Tạo Tác Thịnh vượng. Gặp ngày Tỵ đăng viên là ngôi Tôn đại, mưu động ắT Thành danh.

Chẩn Tinh lâm Thủy Tạo long cung,
Đại đại vi quan Thụ sắc phong,
Phú quý vinh hoa Tăng phúc Thọ,
Khố mãn Thương doanh Tự xương long.
Mai Táng văn Tinh lai chiếu Trợ,
Trạch xá an ninh, bấT kiến hung.
Cánh hữu vi quan, Tiên đế sủng,
Hôn nhân long Tử xuấT long cung.
Tử Bạch Cửu Tinh Cửu Tử Thiên Ất Tinh (Họa)-Cát Thần
Đón tiếp Thiên Ất Tinh Trăm chuyện thuận lợi. Nên dùng để khai trương, đón tiếp, chào mừng
Cầu danh hay cưới gả đều thuận lợi. Họa phúc hung cát phân minh.
Lục Diệu Phật Diệt Phật Diệt
Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi.
Bành Tổ Bách Kỵ Ngày có Thiên Can Quý không nên kiện tụng dễ đại bại. Địa chi ngày là Dậu không nên tổ chức ăn uống, tiệc rượu. Khách sẽ mượn rượu mà sinh sự.
đánh giá ★★★☆☆

bình giải giờ hôm nay

Giờ hoàng đạo hôm nay Giờ hắc đạo hôm nay
Giờ Nhâm Tý 23:00-1:00 Giờ Quý Sửu 1:00-03:00
Thần Tinh: Huyền Võ Thiên Hình Cát Thần: Đại Tiến Tỷ Kiên Thần Tinh: Thiên Quả Cô Thần Cát Thần: Tam Hợp Vũ Khúc
Chính Xung: Mậu Ngọ Hung Thần: Thiên Lao Chính Xung: Đinh Mùi Hung Thần: Câu Trận Lộ Không
Nên Kỵ Nên Kỵ
Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Sinh con, Xây bếp Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn
Giờ Giáp Dần 3:00-5:00 Giờ Bính Thìn 7:00-9:00
Thần Tinh: Thanh Long Cát Thần: Thanh Long Thần Tinh: Thiên Hình Cát Thần: Lục Hợp
Chính Xung: Mậu Thân Hung Thần: Thiên Tặc Chính Xung: Canh Tuất Hung Thần: Thiên Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan
Giờ Ất Mão 5:00-7:00 Giờ Đinh Tị 9:00-11:00
Thần Tinh: Quý Nhân Cát Thần: Minh Đường Quý Nhân Thần Tinh: Chu Tước Cát Thần: La Giảo Giảo Quý
Chính Xung: Kỷ Dậu Hung Thần: Nhật Phá Chính Xung: Tân Hợi Hung Thần: Đại Thoái Chu Tước
Nên Kỵ Nên Kỵ
Không có Ngày giờ tương xung không nên làm gì Cúng bái, Sinh con, Xuất hành, Đăng ký kết hôn Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng
Giờ Mậu Ngọ 11:00-13:00 Giờ Canh Thân 15:00-17:00
Thần Tinh: Kim QuýPhúc Đức Cát Thần: Kim Quý Thái Âm Thần Tinh: Bạch Hổ Cát Thần: Quốc Ấn
Chính Xung: Nhâm Tý Hung Thần: Lục Mậu Lôi Binh Chính Xung: Giáp Dần Hung Thần: Bạch Hổ Cẩu Thực
Nên Kỵ Nên Kỵ
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, An táng, Sửa nhà Cúng bái, Sinh con, Đi thuyền Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng Không nên làm gì đặc biệt là Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Sửa nhà, Động thổ
Giờ Kỷ Mùi 13:00-15:00 Giờ Nhâm Tuất 19:00-21:00
Thần Tinh: Thiên Đức Cát Thần: Thiên Đức Bảo Quang Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Hữu Bật
Chính Xung: Quý Sửu Hung Thần: Bất Ngộ Chính Xung: Bính Thìn Hung Thần: Nhật Hại Thiên Lao
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Sửa nhà, Xây bếp, Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng Nhận chức, Xuất hành Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng Nhận chức, Xuất hành, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn
Giờ Tân Dậu 17:00-19:00 Giờ Quý Hợi 21:00-23:00
Thần Tinh: Ngọc Đường Cát Thần: Ngọc Đường Tiến Lộc Thần Tinh:   Cát Thần: Đế Vượng Tả Bật
Chính Xung: Ất Mão Hung Thần: Kiến Hình Chính Xung: Đinh Tị Hung Thần: Nguyên Võ Lộ Không
Nên Kỵ Nên Kỵ
Sửa nhà, Đổ trần, lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Cúng bái, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhận chức, Xuất hành Xây cầu, , Đi thuyền Sinh con, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng, Phỏng vấn Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay,Khai quang điểm nhãn

Xem ngày tốt xấu

Back to top