xem ngày tốt xấu hôm nay 10/08/2020
lịch dương
Tháng 08 năm 2020
10
Thứ hai
lịch âm
Tháng 06 (Đủ) năm 2020
21
Ngày Hoàng đạo | Huyền Võ |
---|---|
Ngày Ất Dậu | Tháng Quý Mùi |
Năm Canh Tý | Giờ: Tân Tị |
Trực Mãn | 10:57:34 |
Tiết khí: Lập Thu | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Nguyệt Đức Hợp, Quan Nhật, Lục Nghĩa, Ích Hậu, Trừ Thần, Ngọc Đường, Minh Phệ | Nguyệt Kiến, Tiểu Thời, Thổ Phủ, Nguyệt Hình, Yêm Đối, Chiêu Diêu, Ngũ Ly, Hồng Sa |
nên | kỵ |
---|---|
Cầu cúng, Đặt bát hương, Đổ trần lợp mái | Hẹn hò, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Động thổ |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Canh Tý | Quý Mùi | Ất Dậu |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Ất Tương hòa với Thiên can tháng là Quý, Thiên can ngày là Ất Tương hòa với Thiên can năm là Canh. Địa chi ngày Dậu Tương sinh Địa chi tháng Mùi,Địa chi ngày là Dậu Tương sinh Địa chi năm Tý
ngày Hoàng đạo Huyền Võ | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Chính Xung Kỷ Mão | Ngày Dậu xung Mão (Đinh Mão) Ngày Dậu xung tất cả các tuổi Mão, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người tuổi Mão. Tuổi Mão không nên làm việc trọng đại. |
Trực Mãn | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Thập Nhị Bát Tú Nguy | Sao: Nguy Ngũ hành: Thái âm Động vậT: Yến (chim én) NGUY NGUYỆT YẾN: Kiên Đàm: xấu (Bình Tú) Tướng Tinh con chim én, chủ Trị ngày Thứ 2. Nên: Chôn cấT rấT TốT, lóT giường bình yên. Kỵ: Dựng nhà, Trổ cửa, Tháo nước, đào mương rạch, đi Thuyền. Ngoại lệ: Sao Nguy vào ngày Tỵ, Dậu, Sửu Trăm việc đều TốT, ngày Dậu là TốT nhấT. Ngày Sửu sao Nguy đăng viên: Tạo Tác sự việc được quý hiển. Nguy Tinh bấT khả Tạo cao đường, Tự điếu, Tao hình kiến huyếT quang Tam Tuế hài nhi Tao Thủy ách, Hậu sinh xuấT ngoại bấT hoàn lương. Mai Táng nhược hoàn phùng Thử nhậT, Chu niên bách nhậT Ngọa cao sàng, Khai môn, phóng Thủy Tạo hình Trượng, Tam niên ngũ Tái diệc bi Thương. |
Tử Bạch Cửu Tinh Lục Bạch | Thanh Long Tinh (Kim)_Cát Thần Tài khí trùng trùng, đầu tư có lợi, nhiều chuyện may mắn hưng thịnh. Càng vượng càng tốt, phá giải mọi tương khắc với , kinh doanh thuận lợi. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Ất thì tốt nhất không nên trồng trọt khó mà trường sinh. Địa chi ngày là Dậu không nên tổ chức ăn uống, tiệc rượu. Khách sẽ mượn rượu mà sinh sự. |
đánh giá | ★★★☆☆ |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Bính Tý 23:00-1:00 | Giờ Đinh Sửu 1:00-03:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Thiên Quan Phúc Tinh | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Tam Hợp Tiến Quý |
Chính Xung: Nhâm Ngọ | Hung Thần: Thiên Lao Lục Mậu | Chính Xung: Tân Mùi | Hung Thần: Câu Trận |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Sinh con | Nhận chức, Kiện tụng, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn | Không có | Ngày giờ tương xung không nên làm gì |
Giờ Mậu Dần 3:00-5:00 | Giờ Canh Thìn 7:00-9:00 | ||
Thần Tinh: Thanh Long | Cát Thần: Thanh Long Đế Vượng | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Vũ Khúc Thiên Địa |
Chính Xung: Nhâm Thân | Hung Thần: Lục Mậu | Chính Xung: Giáp Tuất | Hung Thần: Địa Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay | Đi chùa, Cúng bái, Đăng ký kết hôn, An táng | Sửa nhà, Động thổ |
Giờ Kỷ Mão 5:00-7:00 | Giờ Tân Tị 9:00-11:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Minh Đường Đại Tiến | Thần Tinh: Chu Tước | Cát Thần: Tam Hợp Mộc Tinh |
Chính Xung: Quý Dậu | Hung Thần: Nhật Phá | Chính Xung: Ất Hợi | Hung Thần: Bất Ngộ Chu Tước |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa | Không có | Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương Xuất tiền, Mở kho Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn | Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng |
Giờ Nhâm Ngọ 11:00-13:00 | Giờ Giáp Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Quý | Cát Thần: Trường Sinh Kim Quý | Thần Tinh: Bạch Hổ | Cát Thần: Thiên Quan Quý Nhân |
Chính Xung: Bính Tý | Hung Thần: Tốn Không Lộ Không | Chính Xung: Mậu Dần | Hung Thần: Thiên Tặc Đại Thoái |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Cúng bái, Sinh con, Đi chùa | Xây bếp, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng | Sửa nhà, Động thổ |
Giờ Quý Mùi 13:00-15:00 | Giờ Bính Tuất 19:00-21:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Đức | Cát Thần: Thiên Đức Bảo Quang | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Tiến Quý |
Chính Xung: Đinh Sửu | Hung Thần: Tốn Không Lộ Không | Chính Xung: Canh Thìn | Hung Thần: Thiên Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng | Nhận chức, Xuất hành | Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Ất Dậu 17:00-19:00 | Giờ Đinh Hợi 21:00-23:00 | ||
Thần Tinh: Ngọc Đường | Cát Thần: Ngọc Đường Tỷ Kiên | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Quý |
Chính Xung: Kỷ Mão | Hung Thần: Nhật Kiến Nhật Hình | Chính Xung: Tân Tị | Hung Thần: Nguyên Võ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Không có | Nhận chức, Xuất hành | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |