Xem ngày tốt xấu động thổ tháng 08 : Nhiều điềm cát
Thứ ba, Ngày 01/08/2023; Âm lịch là ngày 15/06/2023
Thứ ba, Ngày 01/08/2023 | Âm lịch: 15/06/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/08/2023
Thứ sáu, Ngày 04/08/2023; Âm lịch là ngày 18/06/2023
Thứ sáu, Ngày 04/08/2023 | Âm lịch: 18/06/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Nhâm Thân (15h-17h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/08/2023
Thứ bảy, Ngày 12/08/2023; Âm lịch là ngày 26/06/2023
Thứ bảy, Ngày 12/08/2023 | Âm lịch: 26/06/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Dần tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Thu | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tỵ (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất, Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: , Tân Mùi, Tuất, Hợi, Sửu, Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/08/2023
Chủ nhật, Ngày 13/08/2023; Âm lịch là ngày 27/06/2023
Chủ nhật, Ngày 13/08/2023 | Âm lịch: 27/06/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Thu | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/08/2023
Thứ bảy, Ngày 19/08/2023; Âm lịch là ngày 04/07/2023
Thứ bảy, Ngày 19/08/2023 | Âm lịch: 04/07/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Canh Thân năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Thu | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/08/2023
Thứ năm, Ngày 31/08/2023; Âm lịch là ngày 16/07/2023
Thứ năm, Ngày 31/08/2023 | Âm lịch: 16/07/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Canh Thân năm Quý Mão | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |