Xem ngày tốt xấu động thổ tháng 07 : Công danh như ý
Thứ sáu, Ngày 07/07/2023; Âm lịch là ngày 20/05/2023
Thứ sáu, Ngày 07/07/2023 | Âm lịch: 20/05/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Dần tháng Mậu Ngọ năm Quý Mão | Tiết khí: Tiểu Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Nhâm Thìn (7h-9h) Quý Tỵ (9h-11h) | Ất Mùi (13h-15h) Mậu Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thái Âm | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/07/2023
Thứ năm, Ngày 13/07/2023; Âm lịch là ngày 26/05/2023
Thứ năm, Ngày 13/07/2023 | Âm lịch: 26/05/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Mậu Ngọ năm Quý Mão | Tiết khí: Tiểu Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tị (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/07/2023
Thứ bảy, Ngày 01/07/2023; Âm lịch là ngày 14/05/2023
Thứ bảy, Ngày 01/07/2023 | Âm lịch: 14/05/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Mậu Ngọ năm Quý Mão | Tiết khí: Hạ Chí | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tỵ (9h-11h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Quý Mùi (13h-15h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/07/2023
Chủ nhật, Ngày 23/07/2023; Âm lịch là ngày 06/06/2023
Chủ nhật, Ngày 23/07/2023 | Âm lịch: 06/06/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/07/2023
Thứ ba, Ngày 25/07/2023; Âm lịch là ngày 08/06/2023
Thứ ba, Ngày 25/07/2023 | Âm lịch: 08/06/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h - 21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/07/2023
Thứ hai, Ngày 31/07/2023; Âm lịch là ngày 14/06/2023
Thứ hai, Ngày 31/07/2023 | Âm lịch: 14/06/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tị (9h-11h) | Quý Mùi (13h-15h) Bính Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan, | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |