Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 04

Hôm nay: Thứ sáu, 26-04-2024

Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 04 : Kỵ giờ Không Vong

Thứ sáu, ngày 26/04/2024 - 06:00
4.1 / 5 của 17 đánh giá
Xem ngày tốt xuất hành nên dựa vào ngày tháng năm sinh của mệnh chủ chọn ra ngày đẹp vừa ý. Ví dụ mạng Mộc chọn ngày Giáp, Ất, Mão, Dần thì sẽ cát.

<< Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 04 >>

Thứ bảy, Ngày 01/04/2023; Âm lịch là ngày 11/02/2023

Thứ bảy, Ngày 01/04/2023 Âm lịch: 11/02/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Ất Mão năm Quý Mão

Tiết khí: Xuân Phân

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/04/2023

Thứ hai, Ngày 03/04/2023; Âm lịch là ngày 13/02/2023

Thứ hai, Ngày 03/04/2023 Âm lịch: 13/02/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Ất Mão năm Quý Mão

Tiết khí: Xuân Phân

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/04/2023

Thứ ba, Ngày 04/04/2023; Âm lịch là ngày 14/02/2023

Thứ ba, Ngày 04/04/2023 Âm lịch: 14/02/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Ất Mão năm Quý Mão

Tiết khí: Xuân Phân

Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/04/2023

Thứ ba, Ngày 11/04/2023; Âm lịch là ngày 21/02/2023

Thứ ba, Ngày 11/04/2023 Âm lịch: 21/02/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Hợi tháng Ất Mão năm Quý Mão

Tiết khí: Thanh Minh

Ngày Hoàng đạo: Câu Trận

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Chu Tước, Câu Trận, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/04/2023

Thứ năm, Ngày 13/04/2023; Âm lịch là ngày 23/02/2023

Thứ năm, Ngày 13/04/2023 Âm lịch: 23/02/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Sửu tháng Ất Mão năm Quý Mão

Tiết khí: Thanh Minh

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Quý Tỵ (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Tam Hợp, Thiên Quan, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp

Sao xấu: Thiên Hình, Thiên Lao, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Thiên Lao, Câu Trận

Tuổi xung: Thân, Dậu, Đinh Hợi, Dần, Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/04/2023

Thứ bảy, Ngày 15/04/2023; Âm lịch là ngày 25/02/2023

Thứ bảy, Ngày 15/04/2023 Âm lịch: 25/02/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Ất Mão năm Quý Mão

Tiết khí: Thanh Minh

Ngày Hoàng đạo: Chu Tước

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần:

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ

Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/04/2023

Chủ nhật, Ngày 16/04/2023; Âm lịch là ngày 26/02/2023

Chủ nhật, Ngày 16/04/2023 Âm lịch: 26/02/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Ất Mão năm Quý Mão

Tiết khí: Thanh Minh

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Quý Dậu (17h-19h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai

Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/04/2023

Thứ tư, Ngày 19/04/2023; Âm lịch là ngày 29/02/2023

Thứ tư, Ngày 19/04/2023 Âm lịch: 01/03/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Ất Mão năm Quý Mão

Tiết khí: Cốc Vũ

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/04/2023

Thứ tư, Ngày 26/04/2023; Âm lịch là ngày 07/03/2023

Thứ tư, Ngày 26/04/2023 Âm lịch: 07/03/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Dần tháng Bính Thìn năm Quý Mão

Tiết khí: Cốc Vũ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thanh Long, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Bạch Hổ, Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: , Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Mậu Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/04/2023

Theo Tuviso
Back to top