Xem ngày tốt xấu ngày hoàng đạo tháng 04
Thứ ba, Ngày 02/04/2024; Âm lịch là ngày 24/02/2024
Thứ ba, Ngày 02/04/2024 | Âm lịch: 24/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thân tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Nhâm Thìn (7h-9h) Quý Tị (9h-11h) | Ất Mùi (13h-15h) Mậu Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/04/2024
Thứ tư, Ngày 03/04/2024; Âm lịch là ngày 25/02/2024
Thứ tư, Ngày 03/04/2024 | Âm lịch: 25/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Dậu tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Quý Thanh Long, Thiên Ất Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/04/2024
Thứ năm, Ngày 04/04/2024; Âm lịch là ngày 26/02/2024
Thứ năm, Ngày 04/04/2024 | Âm lịch: 26/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tuất tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Bính Thìn (7h-9h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Tân Dậu (17h-19h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Ất Minh Đường, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/04/2024
Thứ bảy, Ngày 06/04/2024; Âm lịch là ngày 28/02/2024
Thứ bảy, Ngày 06/04/2024 | Âm lịch: 28/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tý tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ngọ, Mùi, Dậu, Tý, Dần, Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/04/2024
Thứ hai, Ngày 08/04/2024; Âm lịch là ngày 30/02/2024
Thứ hai, Ngày 08/04/2024 | Âm lịch: 01/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Dần tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tỵ (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất, Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: , Tân Mùi, Tuất, Hợi, Sửu, Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/04/2024
Thứ ba, Ngày 09/04/2024; Âm lịch là ngày 01/03/2024
Thứ ba, Ngày 09/04/2024 | Âm lịch: 01/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/04/2024
Thứ tư, Ngày 10/04/2024; Âm lịch là ngày 02/03/2024
Thứ tư, Ngày 10/04/2024 | Âm lịch: 02/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai | Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/04/2024
Thứ sáu, Ngày 12/04/2024; Âm lịch là ngày 04/03/2024
Thứ sáu, Ngày 12/04/2024 | Âm lịch: 04/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Ngọ tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Tân Mão (5h-7h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Bính Thân (15h-17h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tiệt Lộ, Tư Mệnh, Thanh Long | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Minh Đường, Thiên Lao, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/04/2024
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024; Âm lịch là ngày 05/03/2024
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | Âm lịch: 05/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/04/2024
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024; Âm lịch là ngày 06/03/2024
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | Âm lịch: 06/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thân tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Bính Thìn (7h-9h) Đinh Tị (9h-11h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Nhâm Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Thiên Quan, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/04/2024
Thứ ba, Ngày 16/04/2024; Âm lịch là ngày 08/03/2024
Thứ ba, Ngày 16/04/2024 | Âm lịch: 08/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tuất tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/04/2024
Thứ tư, Ngày 17/04/2024; Âm lịch là ngày 09/03/2024
Thứ tư, Ngày 17/04/2024 | Âm lịch: 09/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Hợi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Kỷ Sửu (1h-03h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Hình, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/04/2024
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024; Âm lịch là ngày 11/03/2024
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024 | Âm lịch: 11/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Sửu tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tái Lộ, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên HìnhThiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/04/2024
Thứ hai, Ngày 22/04/2024; Âm lịch là ngày 14/03/2024
Thứ hai, Ngày 22/04/2024 | Âm lịch: 14/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/04/2024
Thứ tư, Ngày 24/04/2024; Âm lịch là ngày 16/03/2024
Thứ tư, Ngày 24/04/2024 | Âm lịch: 16/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Canh Thân (15h-17h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/04/2024
Thứ năm, Ngày 25/04/2024; Âm lịch là ngày 17/03/2024
Thứ năm, Ngày 25/04/2024 | Âm lịch: 17/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h - 5h) Đinh Mão (5h - 7h) | Kỷ Tỵ (9h - 11h) Nhâm Thân (15h - 17: 00) | Giáp Tuất (19h - 21h) Giáp Tuất (21h - 23h) |
Hướng tài thần: Tây Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Hỷ Thần, Thiên Ích, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên lao, Huyền Võ, Tái Lộ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/04/2024
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024; Âm lịch là ngày 18/03/2024
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024 | Âm lịch: 18/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tỵ (9h-11h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Quý Mùi (13h-15h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/04/2024
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024; Âm lịch là ngày 19/03/2024
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | Âm lịch: 19/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/04/2024
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024; Âm lịch là ngày 20/03/2024
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | Âm lịch: 20/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Huyền Võ, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/04/2024
Thứ hai, Ngày 29/04/2024; Âm lịch là ngày 21/03/2024
Thứ hai, Ngày 29/04/2024 | Âm lịch: 21/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Hợi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Câu Trận | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tài Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tỵ | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/04/2024
Thứ ba, Ngày 30/04/2024; Âm lịch là ngày 22/03/2024
Thứ ba, Ngày 30/04/2024 | Âm lịch: 22/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tý tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h - 3h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Nhâm Thân (15h-17h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Thiên Khai, Tư Lệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Cô Thần, Chu Tước, Thiên Tụng | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |