Xem ngày tốt xấu chữa bệnh tháng 04 : : Tránh ngày Nguyệt Kỵ
Thứ tư, Ngày 01/04/2020; Âm lịch là ngày 09/03/2020
Thứ tư, Ngày 01/04/2020 | Âm lịch: 09/03/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Canh Thìn năm Canh Tý | Tiết khí: Xuân Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Tân Mùi (13h-15h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/04/2020
Chủ nhật, Ngày 12/04/2020; Âm lịch là ngày 20/03/2020
Chủ nhật, Ngày 12/04/2020 | Âm lịch: 20/03/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Dậu tháng Canh Thìn năm Canh Tý | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Mậu Dần (3h-5h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Quý Mùi (13h-15h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Thiên Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu, Kỷ Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/04/2020
Thứ hai, Ngày 13/04/2020; Âm lịch là ngày 21/03/2020
Thứ hai, Ngày 13/04/2020 | Âm lịch: 21/03/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Canh Thìn năm Canh Tý | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/04/2020
Thứ sáu, Ngày 17/04/2020; Âm lịch là ngày 25/03/2020
Thứ sáu, Ngày 17/04/2020 | Âm lịch: 25/03/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Canh Thìn năm Canh Tý | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tị (9h-11h) | Quý Mùi (13h-15h) Bính Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan, | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/04/2020
Thứ ba, Ngày 28/04/2020; Âm lịch là ngày 06/04/2020
Thứ ba, Ngày 28/04/2020 | Âm lịch: 06/04/2020 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Sửu tháng Tân Tị năm Canh Tý | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tỵ (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Tam Hợp, Thiên Quan, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thiên Hình, Thiên Lao, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Thân, Dậu, Đinh Hợi, Dần, Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |