Coi Lịch âm hôm nay- Lịch vạn niên hôm nay thứ 5 ngày 24/6/2021 chuẩn xác và chi tiết nhất. Hãy cùng Tử vi số chúng tôi tham khảo thông tin về giờ tốt, giờ xấu, những việc nên và không nên làm ngay sau đây các bạn nhé!
Giờ Hoàng đạo
Canh Tý (23h-1h): Thanh Long Tân Sửu (1h-3h): Minh Đường
Giáp Thìn (7h-9h): Kim Quỹ Ất Tị (9h-11h): Bảo Quang
Đinh Mùi (13h-15h): Ngọc Đường Canh Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
Giờ Hắc đạo
Nhâm Dần (3h-5h): Thiên Hình Quý Mão (5h-7h): Chu Tước
Bính Ngọ (11h-13h): Bạch Hổ Mậu Thân (15h-17h): Thiên Lao
Kỷ Dậu (17h-19h): Nguyên Vũ Tân Hợi (21h-23h): Câu Trận
Xem bình giải các giờ ngày hôm nay
Giờ Giáp Dần 3:00-5:00 | Giờ Quý Sửu 1:00-03:00 | ||
Thần Tinh: Thanh Long | Cát Thần: Thanh Long, Tả Bật | Thần Tinh: Thiên Quả Cô Thần | Cát Thần: Thiên Quả, Cô Thần |
Chính Xung: Giáp Thân | Hung Thần: Thiên Tặc, Cẩu Thực | Chính Xung: Quý Mùi | Hung Thần: Câu Trận, Lộ Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cầu Cúng, Sinh Con, Xuất Hành, Cầu Tài, Kết Hôn, An Táng | Sửa Chữa, Động Thổ | Sửa Chữa, An Táng | Ngày Chu Tước nên nếu đi thuyền cần phải dùng bùa Phượng Hoàng, bằng không trăm sự bất an. |
Giờ Ất Mão 5:00-7:00 | Giờ Bính Thìn 7:00-9:00 | ||
Thần Tinh: Quý Nhân | Cát Thần: Minh Đường, Quý Nhân | Thần Tinh: Thiên Hình | Cát Thần: Hỷ Thần, Vũ Khúc |
Chính Xung: Ất Dậu | Hung Thần: Nhật Kiến | Chính Xung: Đinh Tỵ | Hung Thần: Thiên Binh Thiên Hình |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sửa Chữa, Đặt Bếp | Cầu Cúng, Ăn Chay | Cầu Cúng, Sinh Con, Kết Hôn, Xuất Hành, Cầu Tài, Khai Trương, Giao Dịch, Đặt Giường | Dựng Cột, Nhập Quan, Nhận Chức, Kiện Tụng |
Giờ Mậu Ngọ 11:00-13:00 | Giờ Đinh Tỵ 9:00-11:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý Phúc Đức | Cát Thần: Thái Âm, Kim Quý | Thần Tinh: Chu Tước | Cát Thần: Quý Nhân, Thiên Ích |
Chính Xung: Mậu Tý | Hung Thần: Lục Mậu, Lôi Binh | Chính Xung: Đinh Hợi | Hung Thần: Đại Thoái |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cầu Cúng, Sinh Con, Xuất Hành, Cầu Tài, An Táng, Bổ Nhiệm | Không có | Sinh Con, Kết Hôn, Cầu Tài, Khai Trương, Giao Dịch, Đặt Giường, Sửa Chữa, Chuyển Nhà | Cầu Cúng, Ăn Chay, Khai Quang, Nhận Chức, Xuất Hành |
Giờ Tân Dậu 17:00-19:00 | Giờ Kỷ Mùi 13:00-15:00 | ||
Thần Tinh: Ngọc Đường | Cát Thần: Ngọc Đường | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Tam Hợp, Thiên Đức |
Chính Xung: Ất Mão | Hung Thần: Nhật Phá | Chính Xung: Quý Sửu | Hung Thần: Bất Ngộ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cầu Phúc, Sinh Con, Xuất Hành, Cầu Tài, Khai Trương, Giao Dịch, Đặt Giường, Sửa Chữa, Nhập Trạch, An Táng, Nhận Chức | Không có việc gì kỵ | Không có | Ngày và giờ tương xung nên không được làm gì. |
Giờ Nhâm Tý 23:00-1:00 | Giờ Canh Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Tam Hợp Đại Tiến | Thần Tinh: Bạch Hổ | Cát Thần: Quốc Ấn |
Chính Xung: Nhâm Ngọ | Hung Thần: Lộ Không, Nhật Hình | Chính Xung: Canh Dần | Hung Thần: Địa Binh, Bạch Hổ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Kết Hôn, Xuất Hành, Cầu Tài, Khai Trương, Giao Dịch, Đặt Giường | Cầu cúng, sinh con | Cầu Cúng, Sinh Con, Xuất Hành, Cầu Tài, Khai Trương, Giao Dịch, Đặt Giường, Đặt Bếp, Nhận Chức | Nhập Quan, Cất Nóc, Dựng Cột |
Giờ Nhâm Tuất 19:00-21:00 | |||
Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Lục Hợp, Tiến Quý | ||
Chính Xung: Bính Thìn | Hung Thần: Thiên Lao, Lộ Không | ||
Nên | Kỵ | ||
Kết Hôn, Đặt Giường, Chuyển Nhà, Nhập Trạch, Sửa Chữa, An Táng, Cầu Cúng | Cầu Cúng, Sinh Con, Đi Thuyền | ||
Giờ Quý Hợi 21:00-23:00 | |||
Thần Tinh: Hắc Đạo | Cát Thần: Tam Hợp, Sinh Vượng | ||
Chính Xung: Quý Tỵ | Hung Thần: Lộ Không | ||
Nên | Kỵ | ||
Cất Nóc, Đặt Bếp, Đặt Giường, Nhập Trạch, Khai Trương, Nhận Chức, Xuất Hành, Cầu Tài | Khai Quang, Sửa Chữa, An Táng |
Tuổi xung khắc
Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
Xung tháng: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần
Hướng xuất hành
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
Sao tốt
Thiên đức hợp: Tốt mọi việc
Thiên hỷ: Tốt mọi việc, nhất là cưới hỏi
Thiên Phúc: Tốt mọi việc
Thiên Mã (Lộc mã): Tốt cho việc xuất hành; giao dịch, mua bán, ký kết; cầu tài lộc
Nguyệt Không: Tốt cho việc sửa chữa nhà cửa; đặt giường
Ích Hậu: Tốt mọi việc, nhất là cưới hỏi
Tam Hợp: Tốt mọi việc
Mẫu Thương: Tốt về cầu tài lộc; khai trương, mở kho
Sát cống: Đại cát: tốt mọi việc, có thể giải được sao xấu (trừ Kim thần thất sát)
Sao xấu
Hoàng Sa: Xấu đối với xuất hành
Bạch hổ: Kỵ an táng
Lôi công: Xấu với xây dựng nhà cửa
Cô thần: Xấu với cưới hỏi
Thổ cẩm: Kỵ xây dựng nhà cửa; an táng
Ly sàng: Kỵ cưới hỏi
Trên đây là tổng hợp các thông tin về lịch âm hôm nay ngày 24/6/2021. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho các bạn đọc.
Nguồn tin: Xem tử vi