Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 09

Hôm nay: Thứ bảy, 20-04-2024

Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 09 : Kỷ Mão là ngày thượng cát

Thứ bảy, ngày 20/04/2024 - 06:00
4.1 / 5 của 17 đánh giá
Xem ngày tốt xuất hành nên dựa vào ngày tháng năm sinh của mệnh chủ chọn ra ngày đẹp vừa ý. Ví dụ mạng Mộc chọn ngày Giáp, Ất, Mão, Dần thì sẽ cát.

<< Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 09 >>

Thứ năm, Ngày 02/09/2021; Âm lịch là ngày 26/07/2021

Thứ năm, Ngày 02/09/2021 Âm lịch: 26/07/2021

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Sửu tháng Bính Thân năm Tân Sửu

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Tái Lộ, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên HìnhThiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/09/2021

Thứ ba, Ngày 14/09/2021; Âm lịch là ngày 08/08/2021

Thứ ba, Ngày 14/09/2021 Âm lịch: 08/08/2021

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Sửu tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Kỷ Mão (5h-7h)

Tân Tỵ (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Bính Tuất (19h-21h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Quý Nhân Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/09/2021

Thứ hai, Ngày 20/09/2021; Âm lịch là ngày 14/08/2021

Thứ hai, Ngày 20/09/2021 Âm lịch: 14/08/2021

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/09/2021

Thứ năm, Ngày 23/09/2021; Âm lịch là ngày 17/08/2021

Thứ năm, Ngày 23/09/2021 Âm lịch: 17/08/2021

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý

Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/09/2021

Thứ sáu, Ngày 24/09/2021; Âm lịch là ngày 18/08/2021

Thứ sáu, Ngày 24/09/2021 Âm lịch: 18/08/2021

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Hợi tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Đinh Sửu (1h-03h)

Canh Thìn (7h-9h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Ất Dậu (17h-19h)

Bính Tuất (19h-21h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long Minh Đường, Thiên Hình, Kim Quý

Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Quả Túc Ngũ Quỷ, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Tân Mùi, Giáp Tuất, Bính Tý, Kỷ Mão, Canh Thìn, Tân Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/09/2021

Thứ tư, Ngày 29/09/2021; Âm lịch là ngày 23/08/2021

Thứ tư, Ngày 29/09/2021 Âm lịch: 23/08/2021

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/09/2021

Thứ tư, Ngày 08/09/2021; Âm lịch là ngày 02/08/2021

Thứ tư, Ngày 08/09/2021 Âm lịch: 02/08/2021

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mùi tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h - 5h)

Đinh Mão (5h - 7h)

Kỷ Tỵ (9h - 11h)

Nhâm Thân (15h - 17: 00)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Giáp Tuất (21h - 23h)

Hướng tài thần: Tây Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Hỷ Thần, Thiên Ích, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên lao, Huyền Võ, Tái Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/09/2021

Thứ bảy, Ngày 11/09/2021; Âm lịch là ngày 05/08/2021

Thứ bảy, Ngày 11/09/2021 Âm lịch: 05/08/2021

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tuất tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Tiệt Lộ, Huyền Võ, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/09/2021

Theo Tuviso
Back to top