Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 07

Hôm nay: Thứ bảy, 20-04-2024

Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 07 : Ngày Ngọ cát lợi

Thứ bảy, ngày 20/04/2024 - 06:00
4.1 / 5 của 17 đánh giá
Xem ngày tốt xuất hành nên dựa vào ngày tháng năm sinh của mệnh chủ chọn ra ngày đẹp vừa ý. Ví dụ mạng Mộc chọn ngày Giáp, Ất, Mão, Dần thì sẽ cát.

<< Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 07 >>

Thứ sáu, Ngày 03/07/2020; Âm lịch là ngày 13/05/2020

Thứ sáu, Ngày 03/07/2020 Âm lịch: 13/05/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý

Tiết khí: Hạ Chí

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/07/2020

Thứ sáu, Ngày 10/07/2020; Âm lịch là ngày 20/05/2020

Thứ sáu, Ngày 10/07/2020 Âm lịch: 20/05/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Dần tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý

Tiết khí: Tiểu Thử

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thanh Long, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Bạch Hổ, Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: , Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Mậu Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/07/2020

Chủ nhật, Ngày 12/07/2020; Âm lịch là ngày 22/05/2020

Chủ nhật, Ngày 12/07/2020 Âm lịch: 22/05/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý

Tiết khí: Tiểu Thử

Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/07/2020

Thứ tư, Ngày 15/07/2020; Âm lịch là ngày 25/05/2020

Thứ tư, Ngày 15/07/2020 Âm lịch: 25/05/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý

Tiết khí: Tiểu Thử

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h - 5h)

Đinh Mão (5h - 7h)

Kỷ Tỵ (9h - 11h)

Nhâm Thân (15h - 17: 00)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Giáp Tuất (21h - 23h)

Hướng tài thần: Tây Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Hỷ Thần, Thiên Ích, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên lao, Huyền Võ, Tái Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/07/2020

Thứ năm, Ngày 16/07/2020; Âm lịch là ngày 26/05/2020

Thứ năm, Ngày 16/07/2020 Âm lịch: 26/05/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tý

Tiết khí: Tiểu Thử

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Đinh Sửu (1h-03h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tỵ (9h-11h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Quý Mùi (13h-15h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận

Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/07/2020

Thứ năm, Ngày 23/07/2020; Âm lịch là ngày 03/06/2020

Thứ năm, Ngày 23/07/2020 Âm lịch: 03/06/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mão tháng Quý Mùi năm Canh Tý

Tiết khí: Đại Thử

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Quý, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/07/2020

Thứ hai, Ngày 27/07/2020; Âm lịch là ngày 07/06/2020

Thứ hai, Ngày 27/07/2020 Âm lịch: 07/06/2020

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Quý Mùi năm Canh Tý

Tiết khí: Đại Thử

Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/07/2020

Theo Tuviso
Back to top