Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 02 : Trực Mãn vạn sự viên mãn
Thứ năm, Ngày 02/02/2023; Âm lịch là ngày 12/01/2023
Thứ năm, Ngày 02/02/2023 | Âm lịch: 12/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Hàn | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/02/2023
Thứ sáu, Ngày 03/02/2023; Âm lịch là ngày 13/01/2023
Thứ sáu, Ngày 03/02/2023 | Âm lịch: 13/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Đại Hàn | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/02/2023
Chủ nhật, Ngày 05/02/2023; Âm lịch là ngày 15/01/2023
Chủ nhật, Ngày 05/02/2023 | Âm lịch: 15/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Nhâm Thân (15h-17h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/02/2023
Thứ tư, Ngày 08/02/2023; Âm lịch là ngày 18/01/2023
Thứ tư, Ngày 08/02/2023 | Âm lịch: 18/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Dậu tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hắc Đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Quý Thanh Long, Thiên Ất Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/02/2023
Thứ ba, Ngày 14/02/2023; Âm lịch là ngày 24/01/2023
Thứ ba, Ngày 14/02/2023 | Âm lịch: 24/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/02/2023
Thứ sáu, Ngày 17/02/2023; Âm lịch là ngày 27/01/2023
Thứ sáu, Ngày 17/02/2023 | Âm lịch: 27/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Ngọ tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Tân Mão (5h-7h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Bính Thân (15h-17h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tiệt Lộ, Tư Mệnh, Thanh Long | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Minh Đường, Thiên Lao, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/02/2023
Thứ bảy, Ngày 18/02/2023; Âm lịch là ngày 28/01/2023
Thứ bảy, Ngày 18/02/2023 | Âm lịch: 28/01/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Giáp Dần năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/02/2023
Thứ tư, Ngày 22/02/2023; Âm lịch là ngày 03/02/2023
Thứ tư, Ngày 22/02/2023 | Âm lịch: 03/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Hợi tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Kỷ Sửu (1h-03h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Hình, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/02/2023
Thứ sáu, Ngày 24/02/2023; Âm lịch là ngày 05/02/2023
Thứ sáu, Ngày 24/02/2023 | Âm lịch: 05/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Sửu tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tái Lộ, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên HìnhThiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/02/2023
Chủ nhật, Ngày 26/02/2023; Âm lịch là ngày 07/02/2023
Chủ nhật, Ngày 26/02/2023 | Âm lịch: 07/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Mão tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Mậu Dần (3h - 5h) | Kỷ Mão (5h - 7h) Nhâm Ngọ (11h - 13h) | Quý Mùi (13h - 15h) Ất Dậu (17h - 19h) |
Sao tốt: Tư Mệnh quý nhân, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/02/2023
Thứ hai, Ngày 27/02/2023; Âm lịch là ngày 08/02/2023
Thứ hai, Ngày 27/02/2023 | Âm lịch: 08/02/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Ất Mão năm Quý Mão | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |