Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 05/02 - 11/02 Thứ năm gặp hoạn nạn
<< xem ngày tốt xấu tuần 05/2-11/2 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 05/2-11/2 năm 2024
Thứ hai, Ngày 05/02/2024; Âm lịch là ngày 26/12/2023
Thứ hai, Ngày 05/02/2024 | Âm lịch: 26/12/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Hợi tháng Ất Sửu năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Câu Trận | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Chu Tước, Câu Trận, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/02/2024
Thứ ba, Ngày 06/02/2024; Âm lịch là ngày 27/12/2023
Thứ ba, Ngày 06/02/2024 | Âm lịch: 27/12/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tý tháng Ất Sửu năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Ngọ, Mùi, Dậu, Tý, Dần, Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/02/2024
Thứ tư, Ngày 07/02/2024; Âm lịch là ngày 28/12/2023
Thứ tư, Ngày 07/02/2024 | Âm lịch: 28/12/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Sửu tháng Ất Sửu năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tỵ (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Tam Hợp, Thiên Quan, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thiên Hình, Thiên Lao, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Thân, Dậu, Đinh Hợi, Dần, Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/02/2024
Thứ năm, Ngày 08/02/2024; Âm lịch là ngày 29/12/2023
Thứ năm, Ngày 08/02/2024 | Âm lịch: 29/12/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Dần tháng Ất Sửu năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tỵ (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất, Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: , Tân Mùi, Tuất, Hợi, Sửu, Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/02/2024
Thứ sáu, Ngày 09/02/2024; Âm lịch là ngày 30/12/2023
Thứ sáu, Ngày 09/02/2024 | Âm lịch: 30/12/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Ất Sửu năm Quý Mão | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/02/2024
Thứ bảy, Ngày 10/02/2024; Âm lịch là ngày 01/01/2024
Thứ bảy, Ngày 10/02/2024 | Âm lịch: 01/01/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Bính Dần năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai | Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/02/2024
Chủ nhật, Ngày 11/02/2024; Âm lịch là ngày 02/01/2024
Chủ nhật, Ngày 11/02/2024 | Âm lịch: 02/01/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Tị tháng Bính Dần năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Xuân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Đinh Sửu (1h - 3h) Canh Thìn (7h - 9h) | Nhâm Ngọ (11h - 13h) Quý Mùi (13h - 15h) | Bính Tuất (19h - 21h) Đinh Hợi (21h - 23h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: |