Xem ngày tốt xấu theo tuần - Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 18/11 - 24/11 Thứ năm họp hành sẽ cát

Hôm nay: Thứ năm, 28-03-2024

Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 18/11 - 24/11 Thứ năm họp hành sẽ cát

Thứ năm, ngày 28/03/2024 - 06:00
3.1 / 5 của 18 đánh giá
Ngày tốt xấu trong tuần là công cụ giúp bạn xem nhanh các ngày đẹp trong tuần. Biết được ngày đẹp trong tuần bạn sẽ dễ dàng lựa chọn các ngày tốt nhất để thực hiện công việc dự kiến trong tuần này. tuviso.com còn cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về các ngày đẹp ngày tốt trong tuần như thời gian hoàng đạo, các sao tốt trong ngày hướng phù hợp vơi mệnh và tuổi của bạn., cát lành, những việc như họp bàn, gặp gỡ, gặp bạn bè ... thì đều rất thuận lợi trong ngày này.

Xem nhanh ngày tốt xấu theo tuần

Xem tuần tốt xấu
18/11 - 24/11

<< xem ngày tốt xấu tuần 18/11-24/11 >>

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

Xem ngày tốt xấu tuần 18/11-24/11 năm 2024

Thứ hai, Ngày 18/11/2024; Âm lịch là ngày 18/10/2024

Thứ hai, Ngày 18/11/2024 Âm lịch: 18/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tuất tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thiên Ất Quý Nhân, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/11/2024

Thứ ba, Ngày 19/11/2024; Âm lịch là ngày 19/10/2024

Thứ ba, Ngày 19/11/2024 Âm lịch: 19/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Hợi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Kim Quý, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Ất Mùi, Mậu Tuất, Canh Tý, Tân Sửu, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/11/2024

Thứ tư, Ngày 20/11/2024; Âm lịch là ngày 20/10/2024

Thứ tư, Ngày 20/11/2024 Âm lịch: 20/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Tý tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Thanh Long

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Canh Thân (15h-17h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, tuổi Nhâm Ngọ kỵ dùng giờ này, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/11/2024

Thứ năm, Ngày 21/11/2024; Âm lịch là ngày 21/10/2024

Thứ năm, Ngày 21/11/2024 Âm lịch: 21/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Sửu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Chu Tước, Bạch Hổ, Không Vong, Huyền Võ, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/11/2024

Thứ sáu, Ngày 22/11/2024; Âm lịch là ngày 22/10/2024

Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 Âm lịch: 22/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Đinh Sửu (1h-03h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Quý Mùi (13h-15h)

Bính Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan,  

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/11/2024

Thứ bảy, Ngày 23/11/2024; Âm lịch là ngày 23/10/2024

Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 Âm lịch: 23/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/11/2024

Chủ nhật, Ngày 24/11/2024; Âm lịch là ngày 24/10/2024

Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 Âm lịch: 24/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Tiểu Tuyết

Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/11/2024

Theo Tuviso
Back to top