Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 11/11 - 17/11 Thứ năm nên cầu cúng
<< xem ngày tốt xấu tuần 11/11-17/11 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 11/11-17/11 năm 2024
Thứ hai, Ngày 11/11/2024; Âm lịch là ngày 11/10/2024
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | Âm lịch: 11/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/11/2024
Thứ ba, Ngày 12/11/2024; Âm lịch là ngày 12/10/2024
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | Âm lịch: 12/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/11/2024
Thứ tư, Ngày 13/11/2024; Âm lịch là ngày 13/10/2024
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | Âm lịch: 13/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Kỷ Sửu (1h-03h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Ất Mùi (13h-15h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/11/2024
Thứ năm, Ngày 14/11/2024; Âm lịch là ngày 14/10/2024
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | Âm lịch: 14/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/11/2024
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024; Âm lịch là ngày 15/10/2024
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | Âm lịch: 15/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/11/2024
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024; Âm lịch là ngày 16/10/2024
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | Âm lịch: 16/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h - 21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/11/2024
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024; Âm lịch là ngày 17/10/2024
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | Âm lịch: 17/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Mậu Dần (3h-5h) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Quý Mùi (13h-15h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Thiên Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu, Kỷ Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |