Xem ngày tốt xấu theo tuần - Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 11/11 - 17/11 Thứ năm nên cầu cúng

Hôm nay: Thứ năm, 28-03-2024

Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 11/11 - 17/11 Thứ năm nên cầu cúng

Thứ năm, ngày 28/03/2024 - 06:00
3.1 / 5 của 18 đánh giá
Ngày tốt xấu trong tuần là công cụ giúp bạn xem nhanh các ngày đẹp trong tuần. Biết được ngày đẹp trong tuần bạn sẽ dễ dàng lựa chọn các ngày tốt nhất để thực hiện công việc dự kiến trong tuần này. tuviso.com còn cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về các ngày đẹp ngày tốt trong tuần như thời gian hoàng đạo, các sao tốt trong ngày hướng phù hợp vơi mệnh và tuổi của bạn., có Thiên Sát chỉ nên xuất quân, cầu cúng, săn bắn thì cát; các việc khác đều bất lợi.

Xem nhanh ngày tốt xấu theo tuần

Xem tuần tốt xấu
11/11 - 17/11

<< xem ngày tốt xấu tuần 11/11-17/11 >>

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

Xem ngày tốt xấu tuần 11/11-17/11 năm 2024

Thứ hai, Ngày 11/11/2024; Âm lịch là ngày 11/10/2024

Thứ hai, Ngày 11/11/2024 Âm lịch: 11/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/11/2024

Thứ ba, Ngày 12/11/2024; Âm lịch là ngày 12/10/2024

Thứ ba, Ngày 12/11/2024 Âm lịch: 12/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/11/2024

Thứ tư, Ngày 13/11/2024; Âm lịch là ngày 13/10/2024

Thứ tư, Ngày 13/11/2024 Âm lịch: 13/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/11/2024

Thứ năm, Ngày 14/11/2024; Âm lịch là ngày 14/10/2024

Thứ năm, Ngày 14/11/2024 Âm lịch: 14/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/11/2024

Thứ sáu, Ngày 15/11/2024; Âm lịch là ngày 15/10/2024

Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 Âm lịch: 15/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/11/2024

Thứ bảy, Ngày 16/11/2024; Âm lịch là ngày 16/10/2024

Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 Âm lịch: 16/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/11/2024

Chủ nhật, Ngày 17/11/2024; Âm lịch là ngày 17/10/2024

Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 Âm lịch: 17/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h-1h)

Mậu Dần (3h-5h)

Kỷ Mão (5h-7h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Quý Mùi (13h-15h)

Ất Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Thiên Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Huyền Võ

Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu, Kỷ Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/11/2024

Theo Tuviso
Back to top