Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 04/11 - 10/11 Thứ năm kỵ xuất tiền
<< xem ngày tốt xấu tuần 04/11-10/11 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 04/11-10/11 năm 2024
Thứ hai, Ngày 04/11/2024; Âm lịch là ngày 04/10/2024
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | Âm lịch: 04/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tị (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/11/2024
Thứ ba, Ngày 05/11/2024; Âm lịch là ngày 05/10/2024
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | Âm lịch: 05/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/11/2024
Thứ tư, Ngày 06/11/2024; Âm lịch là ngày 06/10/2024
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | Âm lịch: 06/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Sương Giáng | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Tân Mùi (13h-15h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/11/2024
Thứ năm, Ngày 07/11/2024; Âm lịch là ngày 07/10/2024
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | Âm lịch: 07/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Hợi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Đinh Sửu (1h-03h) Canh Thìn (7h-9h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Ất Dậu (17h-19h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long Minh Đường, Thiên Hình, Kim Quý | Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Quả Túc Ngũ Quỷ, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Tân Mùi, Giáp Tuất, Bính Tý, Kỷ Mão, Canh Thìn, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/11/2024
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024; Âm lịch là ngày 08/10/2024
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | Âm lịch: 08/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tý tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hắc Đạo: Thanh Long | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Bính Thân (15h-17h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Mậu Tý, Canh Dần, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/11/2024
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024; Âm lịch là ngày 09/10/2024
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | Âm lịch: 09/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/11/2024
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024; Âm lịch là ngày 10/10/2024
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | Âm lịch: 10/10/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Dần tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Đông | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Bính Thìn (7h-9h) Đinh Tị (9h-11h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Nhâm Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |