Xem ngày tốt xấu theo tuần - Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 04/11 - 10/11 Thứ năm kỵ xuất tiền

Hôm nay: Thứ năm, 28-03-2024

Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 04/11 - 10/11 Thứ năm kỵ xuất tiền

Thứ năm, ngày 28/03/2024 - 06:00
3.1 / 5 của 18 đánh giá
Ngày tốt xấu trong tuần là công cụ giúp bạn xem nhanh các ngày đẹp trong tuần. Biết được ngày đẹp trong tuần bạn sẽ dễ dàng lựa chọn các ngày tốt nhất để thực hiện công việc dự kiến trong tuần này. tuviso.com còn cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về các ngày đẹp ngày tốt trong tuần như thời gian hoàng đạo, các sao tốt trong ngày hướng phù hợp vơi mệnh và tuổi của bạn., ngày trước hỷ sau bi. Kỵ mở kho, xuất tiền, đi thuyền, mua xe, sửa chữa.

Xem nhanh ngày tốt xấu theo tuần

Xem tuần tốt xấu
04/11 - 10/11

<< xem ngày tốt xấu tuần 04/11-10/11 >>

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

Xem ngày tốt xấu tuần 04/11-10/11 năm 2024

Thứ hai, Ngày 04/11/2024; Âm lịch là ngày 04/10/2024

Thứ hai, Ngày 04/11/2024 Âm lịch: 04/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/11/2024

Thứ ba, Ngày 05/11/2024; Âm lịch là ngày 05/10/2024

Thứ ba, Ngày 05/11/2024 Âm lịch: 05/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao,  

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/11/2024

Thứ tư, Ngày 06/11/2024; Âm lịch là ngày 06/10/2024

Thứ tư, Ngày 06/11/2024 Âm lịch: 06/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Sương Giáng

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý

Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/11/2024

Thứ năm, Ngày 07/11/2024; Âm lịch là ngày 07/10/2024

Thứ năm, Ngày 07/11/2024 Âm lịch: 07/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Hợi tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Đinh Sửu (1h-03h)

Canh Thìn (7h-9h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Ất Dậu (17h-19h)

Bính Tuất (19h-21h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long Minh Đường, Thiên Hình, Kim Quý

Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Quả Túc Ngũ Quỷ, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Tân Mùi, Giáp Tuất, Bính Tý, Kỷ Mão, Canh Thìn, Tân Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/11/2024

Thứ sáu, Ngày 08/11/2024; Âm lịch là ngày 08/10/2024

Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 Âm lịch: 08/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Tý tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hắc Đạo: Thanh Long

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Kỷ Sửu (1h-03h)

Tân Mão (5h-7h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Bính Thân (15h-17h)

Đinh Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Mậu Tý, Canh Dần, Tân Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/11/2024

Thứ bảy, Ngày 09/11/2024; Âm lịch là ngày 09/10/2024

Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 Âm lịch: 09/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Minh Đường

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/11/2024

Chủ nhật, Ngày 10/11/2024; Âm lịch là ngày 10/10/2024

Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 Âm lịch: 10/10/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Dần tháng Ất Hợi năm Giáp Thìn

Tiết khí: Lập Đông

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/11/2024

Theo Tuviso

Xem theo tuần

Xem theo tháng

Xem theo năm

Back to top