Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 14/10 - 20/10 Thứ sáu ý kiến bất đồng
<< xem ngày tốt xấu tuần 14/10-20/10 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 14/10-20/10 năm 2024
Thứ hai, Ngày 14/10/2024; Âm lịch là ngày 12/09/2024
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | Âm lịch: 12/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Hợi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Kỷ Sửu (1h-03h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Hình, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/10/2024
Thứ ba, Ngày 15/10/2024; Âm lịch là ngày 13/09/2024
Thứ ba, Ngày 15/10/2024 | Âm lịch: 13/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tý tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hắc Đạo: Thanh Long | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/10/2024
Thứ tư, Ngày 16/10/2024; Âm lịch là ngày 14/09/2024
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | Âm lịch: 14/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tái Lộ, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên HìnhThiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/10/2024
Thứ năm, Ngày 17/10/2024; Âm lịch là ngày 15/09/2024
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | Âm lịch: 15/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Mậu Thìn (7h-9h) Kỷ Tị (9h-11h) | Tân Mùi (13h-15h) Giáp Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Quý Nhân Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Bạch Hổ, Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: , Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Mậu Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/10/2024
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024; Âm lịch là ngày 16/09/2024
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | Âm lịch: 16/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Mậu Dần (3h - 5h) | Kỷ Mão (5h - 7h) Nhâm Ngọ (11h - 13h) | Quý Mùi (13h - 15h) Ất Dậu (17h - 19h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh quý nhân, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/10/2024
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024; Âm lịch là ngày 17/09/2024
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | Âm lịch: 17/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/10/2024
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024; Âm lịch là ngày 18/09/2024
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | Âm lịch: 18/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Tị tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h - 3h) Nhâm Dần (3h - 5h) | Giáp Thìn (7h - 9h) Đinh Mùi (13h - 15h) | Canh Tuất (19h - 21h) Tân Hợi (21h - 23h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tái Lộ, Tư Mệnh Ngọc Đường, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận, Thanh Long, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: |