Xem ngày tốt xấu theo tuần - Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 07/10 - 13/10 Thứ năm có quý nhân

Hôm nay: Thứ năm, 18-04-2024

Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 07/10 - 13/10 Thứ năm có quý nhân

Thứ năm, ngày 18/04/2024 - 06:00
3.1 / 5 của 18 đánh giá
Ngày tốt xấu trong tuần là công cụ giúp bạn xem nhanh các ngày đẹp trong tuần. Biết được ngày đẹp trong tuần bạn sẽ dễ dàng lựa chọn các ngày tốt nhất để thực hiện công việc dự kiến trong tuần này. tuviso.com còn cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về các ngày đẹp ngày tốt trong tuần như thời gian hoàng đạo, các sao tốt trong ngày hướng phù hợp vơi mệnh và tuổi của bạn., Ngọc Đường mang ý nghĩa nơi ở của quý nhân, nhà cửa cao sang rực rỡ. Nên cầu quý nhân, trang trí, sửa chữa, du lịch ...

Xem nhanh ngày tốt xấu theo tuần

Xem tuần tốt xấu
07/10 - 13/10

<< xem ngày tốt xấu tuần 07/10-13/10 >>

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

Xem ngày tốt xấu tuần 07/10-13/10 năm 2024

Thứ hai, Ngày 07/10/2024; Âm lịch là ngày 05/09/2024

Thứ hai, Ngày 07/10/2024 Âm lịch: 05/09/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

Tiết khí: Thu Phân

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Quý Dậu (17h-19h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai

Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/10/2024

Thứ ba, Ngày 08/10/2024; Âm lịch là ngày 06/09/2024

Thứ ba, Ngày 08/10/2024 Âm lịch: 06/09/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Tị tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Đinh Sửu (1h - 3h)

Canh Thìn (7h - 9h)

Nhâm Ngọ (11h - 13h)

Quý Mùi (13h - 15h)

Bính Tuất (19h - 21h)

Đinh Hợi (21h - 23h)

Hướng tài thần:

Hướng Hỷ thần:

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung:

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/10/2024

Thứ tư, Ngày 09/10/2024; Âm lịch là ngày 07/09/2024

Thứ tư, Ngày 09/10/2024 Âm lịch: 07/09/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Bính Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Thành

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Tý (23h-1h)

Kỷ Sửu (1h-03h)

Tân Mão (5h-7h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Bính Thân (15h-17h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tiệt Lộ, Tư Mệnh, Thanh Long

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Minh Đường, Thiên Lao, Chu Tước

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/10/2024

Thứ năm, Ngày 10/10/2024; Âm lịch là ngày 08/09/2024

Thứ năm, Ngày 10/10/2024 Âm lịch: 08/09/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Dần (3h-5h)

Quý Mão (5h-7h)

Ất Tị (9h-11h)

Mậu Thân (15h-17h)

Canh Tuất (19h-21h)

Tân Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/10/2024

Thứ sáu, Ngày 11/10/2024; Âm lịch là ngày 09/09/2024

Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 Âm lịch: 09/09/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thân tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Thiên Quan, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/10/2024

Thứ bảy, Ngày 12/10/2024; Âm lịch là ngày 10/09/2024

Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 Âm lịch: 10/09/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/10/2024

Chủ nhật, Ngày 13/10/2024; Âm lịch là ngày 11/09/2024

Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 Âm lịch: 11/09/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

Tiết khí: Hàn Lộ

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ

Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/10/2024

Theo Tuviso

Xem theo tuần

Xem theo tháng

Xem theo năm

Back to top