Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 07/10 - 13/10 Thứ năm có quý nhân
<< xem ngày tốt xấu tuần 07/10-13/10 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 07/10-13/10 năm 2024
Thứ hai, Ngày 07/10/2024; Âm lịch là ngày 05/09/2024
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | Âm lịch: 05/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai | Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/10/2024
Thứ ba, Ngày 08/10/2024; Âm lịch là ngày 06/09/2024
Thứ ba, Ngày 08/10/2024 | Âm lịch: 06/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Tị tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Đinh Sửu (1h - 3h) Canh Thìn (7h - 9h) | Nhâm Ngọ (11h - 13h) Quý Mùi (13h - 15h) | Bính Tuất (19h - 21h) Đinh Hợi (21h - 23h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/10/2024
Thứ tư, Ngày 09/10/2024; Âm lịch là ngày 07/09/2024
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | Âm lịch: 07/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Tân Mão (5h-7h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Bính Thân (15h-17h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tiệt Lộ, Tư Mệnh, Thanh Long | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Minh Đường, Thiên Lao, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/10/2024
Thứ năm, Ngày 10/10/2024; Âm lịch là ngày 08/09/2024
Thứ năm, Ngày 10/10/2024 | Âm lịch: 08/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/10/2024
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024; Âm lịch là ngày 09/09/2024
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | Âm lịch: 09/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thân tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Bính Thìn (7h-9h) Đinh Tị (9h-11h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Nhâm Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Thiên Quan, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/10/2024
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024; Âm lịch là ngày 10/09/2024
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | Âm lịch: 10/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Lao, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/10/2024
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024; Âm lịch là ngày 11/09/2024
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | Âm lịch: 11/09/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn | Tiết khí: Hàn Lộ | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |