Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 23/09 - 29/09 Thứ sáu xuất hành, cưới gả
<< xem ngày tốt xấu tuần 23/9-29/9 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 23/9-29/9 năm 2024
Thứ hai, Ngày 23/09/2024; Âm lịch là ngày 21/08/2024
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | Âm lịch: 21/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Dần tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tị (9h-11h) | Quý Mùi (13h-15h) Bính Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Phúc Đức Thiên Quan, | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Không Vong, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Đinh Sửu, Canh Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/09/2024
Thứ ba, Ngày 24/09/2024; Âm lịch là ngày 22/08/2024
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | Âm lịch: 22/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mão tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/09/2024
Thứ tư, Ngày 25/09/2024; Âm lịch là ngày 23/08/2024
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | Âm lịch: 23/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thìn tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Nguy | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/09/2024
Thứ năm, Ngày 26/09/2024; Âm lịch là ngày 24/08/2024
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | Âm lịch: 24/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Tị tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Quý Sửu (1h-03h) Bính Thìn (7h-9h) | Mậu Ngọ (11h-13h) Kỷ Mùi (13h-15h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thiên Ất Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Tái Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Đinh Mùi, Canh Tuất, Nhâm Tý, Quý Sửu, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/09/2024
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024; Âm lịch là ngày 25/08/2024
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | Âm lịch: 25/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Ngọ tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h-03h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Nhâm Thân (15h-17h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/09/2024
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024; Âm lịch là ngày 26/08/2024
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | Âm lịch: 26/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Mùi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Tiệt Lộ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/09/2024
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024; Âm lịch là ngày 27/08/2024
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | Âm lịch: 27/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thân tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thu Phân | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Nhâm Thìn (7h-9h) Quý Tị (9h-11h) | Ất Mùi (13h-15h) Mậu Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |