Xem ngày tốt xấu theo tuần - Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 02/09 - 08/09 Thứ năm dễ vào khó ra

Hôm nay: Thứ năm, 18-04-2024

Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 02/09 - 08/09 Thứ năm dễ vào khó ra

Thứ năm, ngày 18/04/2024 - 06:00
3.1 / 5 của 18 đánh giá
Ngày tốt xấu trong tuần là công cụ giúp bạn xem nhanh các ngày đẹp trong tuần. Biết được ngày đẹp trong tuần bạn sẽ dễ dàng lựa chọn các ngày tốt nhất để thực hiện công việc dự kiến trong tuần này. tuviso.com còn cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về các ngày đẹp ngày tốt trong tuần như thời gian hoàng đạo, các sao tốt trong ngày hướng phù hợp vơi mệnh và tuổi của bạn., Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Người âm dùng thì cát những việc khác đều hung.

Xem nhanh ngày tốt xấu theo tuần

Xem tuần tốt xấu
02/9 - 08/9

<< xem ngày tốt xấu tuần 02/9-08/9 >>

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

Xem ngày tốt xấu tuần 02/9-08/9 năm 2024

Thứ hai, Ngày 02/09/2024; Âm lịch là ngày 30/07/2024

Thứ hai, Ngày 02/09/2024 Âm lịch: 30/07/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Tị tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong

Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/09/2024

Thứ ba, Ngày 03/09/2024; Âm lịch là ngày 01/08/2024

Thứ ba, Ngày 03/09/2024 Âm lịch: 01/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Thu

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Tý (23h - 1h)

Đinh Sửu (1h-02:59)

Kỷ Mão (5h-7h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần:

Hướng Hỷ thần:

Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất

Tuổi xung: Canh Ngọ,

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/09/2024

Thứ tư, Ngày 04/09/2024; Âm lịch là ngày 02/08/2024

Thứ tư, Ngày 04/09/2024 Âm lịch: 02/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Khai

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Dần (3h-5h)

Tân Mão (5h-7h)

Quý Tị (9h-11h)

Bính Thân (15h-17h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Đông

Hướng Hỷ thần: Tây Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp

Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/09/2024

Thứ năm, Ngày 05/09/2024; Âm lịch là ngày 03/08/2024

Thứ năm, Ngày 05/09/2024 Âm lịch: 03/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Bế

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Giáp Thìn (7h-9h)

Ất Tị (9h-11h)

Đinh Mùi (13h-15h)

Canh Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/09/2024

Thứ sáu, Ngày 06/09/2024; Âm lịch là ngày 04/08/2024

Thứ sáu, Ngày 06/09/2024 Âm lịch: 04/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ

Trực: Trực Kiến

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Mậu Ngọ (11h-13h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Tân Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao,  

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão

đánh giá: ★★★★☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/09/2024

Thứ bảy, Ngày 07/09/2024; Âm lịch là ngày 05/08/2024

Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 Âm lịch: 05/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Xử Thử

Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Ất Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường

Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý

Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/09/2024

Chủ nhật, Ngày 08/09/2024; Âm lịch là ngày 06/08/2024

Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 Âm lịch: 06/08/2024

Bát Tự Ngày: Ngày Ất Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Ngày Hắc Đạo: Câu Trận

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Đinh Sửu (1h-03h)

Canh Thìn (7h-9h)

Nhâm Ngọ (11h-13h)

Ất Dậu (17h-19h)

Bính Tuất (19h-21h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long Minh Đường, Thiên Hình, Kim Quý

Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Quả Túc Ngũ Quỷ, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Tân Mùi, Giáp Tuất, Bính Tý, Kỷ Mão, Canh Thìn, Tân Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/09/2024

Theo Tuviso

Xem theo tuần

Xem theo tháng

Xem theo năm

Back to top