Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 02/09 - 08/09 Thứ năm dễ vào khó ra
<< xem ngày tốt xấu tuần 02/9-08/9 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 02/9-08/9 năm 2024
Thứ hai, Ngày 02/09/2024; Âm lịch là ngày 30/07/2024
Thứ hai, Ngày 02/09/2024 | Âm lịch: 30/07/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Tị tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/09/2024
Thứ ba, Ngày 03/09/2024; Âm lịch là ngày 01/08/2024
Thứ ba, Ngày 03/09/2024 | Âm lịch: 01/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Đinh Sửu (1h-02:59) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/09/2024
Thứ tư, Ngày 04/09/2024; Âm lịch là ngày 02/08/2024
Thứ tư, Ngày 04/09/2024 | Âm lịch: 02/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/09/2024
Thứ năm, Ngày 05/09/2024; Âm lịch là ngày 03/08/2024
Thứ năm, Ngày 05/09/2024 | Âm lịch: 03/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tị (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/09/2024
Thứ sáu, Ngày 06/09/2024; Âm lịch là ngày 04/08/2024
Thứ sáu, Ngày 06/09/2024 | Âm lịch: 04/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/09/2024
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024; Âm lịch là ngày 05/08/2024
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | Âm lịch: 05/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tuất tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Xử Thử | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Tân Mùi (13h-15h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường, Thiên Đức, Thiên Khai Ngọc Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Lao Ngũ Quỷ, Kim Quý | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/09/2024
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024; Âm lịch là ngày 06/08/2024
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | Âm lịch: 06/08/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn | Tiết khí: Bạch Lộ | ||
Ngày Hắc Đạo: Câu Trận | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Đinh Sửu (1h-03h) Canh Thìn (7h-9h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Ất Dậu (17h-19h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Thiên Đức, Tư Mệnh, Thanh Long Minh Đường, Thiên Hình, Kim Quý | Sao xấu: Kim Quý, Thiên Lao, Quả Túc Ngũ Quỷ, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Tân Mùi, Giáp Tuất, Bính Tý, Kỷ Mão, Canh Thìn, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |