Xem ngày tốt xấu tuần 24/02 - 01/03
Xem ngày tốt xấu tuần 24/02 - 01/03,
Thứ 2, dương lịch 24/02/2020
Thứ 2 24/02/2020, Âm lịch ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)
Trực: Nguy (Xấu mọi việc)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h)
Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Thứ 3, dương lịch 25/02/2020
Thứ 3 25/02/2020, Âm lịch ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Cây đất bằng)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h)
Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Thứ 4, dương lịch 26/02/2020
Thứ 4 26/02/2020, Âm lịch ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Cây đất bằng)
Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Tân Tị, Đinh Tị
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h)
Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Thứ 5, dương lịch 27/02/2020
Thứ 5 27/02/2020, Âm lịch ngày Canh Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất trên vách)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h)
Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Thứ 6 28/02/2020, Âm lịch ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Bích Thượng Thổ (Đất trên vách)
Trực:Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h)
Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Thứ 7, dương lịch 29/02/2020
Thứ 7 29/02/2020, Âm lịch ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng)
Trực:Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h)
Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)