Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 13/05 - 19/05 Thứ sáu cất giữ tiền bạc
<< xem ngày tốt xấu tuần 13/5-19/5 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 13/5-19/5 năm 2024
Thứ hai, Ngày 13/05/2024; Âm lịch là ngày 06/04/2024
Thứ hai, Ngày 13/05/2024 | Âm lịch: 06/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Sửu tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Thành | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/05/2024
Thứ ba, Ngày 14/05/2024; Âm lịch là ngày 07/04/2024
Thứ ba, Ngày 14/05/2024 | Âm lịch: 07/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Dần tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Thu | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Bính Thìn (7h-9h) Đinh Tị (9h-11h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Nhâm Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/05/2024
Thứ tư, Ngày 15/05/2024; Âm lịch là ngày 08/04/2024
Thứ tư, Ngày 15/05/2024 | Âm lịch: 08/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Bính Dần (3h-5h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Tân Mùi (13h-15h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/05/2024
Thứ năm, Ngày 16/05/2024; Âm lịch là ngày 09/04/2024
Thứ năm, Ngày 16/05/2024 | Âm lịch: 09/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Canh Thìn (7h-9h) | Tân Tị (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Ất Dậu (17h-19h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/05/2024
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024; Âm lịch là ngày 10/04/2024
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024 | Âm lịch: 10/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Kỷ Sửu (1h-03h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Ất Mùi (13h-15h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/05/2024
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024; Âm lịch là ngày 11/04/2024
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | Âm lịch: 11/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Mậu Thân (15h-17h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/05/2024
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024; Âm lịch là ngày 12/04/2024
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | Âm lịch: 12/04/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Kỷ Tị năm Giáp Thìn | Tiết khí: Lập Hạ | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Ất Mão (5h-7h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Nhâm Tuất (19h-21h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |