Thứ 2
Xem ngày tốt xấu tuần 20/01-26/01, ngày 20/01/2020, Âm lịch ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo: Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h)
Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Thứ 3
Xem ngày tốt xấu tuần 20/01-26/01, ngày 21/01/2020, Âm lịch ngày Quý Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo: Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h)
Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Thứ 4
Xem ngày tốt xấu tuần 20/01-26/01, ngày 22/01/2020, Âm lịch ngày Giáp Tý, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h)
Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Thứ 5
Xem ngày tốt xấu tuần 20/01-26/01, ngày 23/01/2020, Âm lịch ngày Ất Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h)
Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Thứ 6
Xem ngày tốt xấu tuần 20/01-26/01, ngày 24/01/2020, Âm lịch ngày Bính Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
Trực:Trừ (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h)
Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Thứ 7
Xem ngày tốt xấu tuần 20/01-26/01, ngày 25/01/2020, Âm lịch ngày Đinh Mão, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)
Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi
Xung tháng: Canh Thân, Giáp Thân
Giờ hoàng đạo:
Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h)
Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)