Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 22/04 - 28/04 Thứ bảy tiểu nhân hại
<< xem ngày tốt xấu tuần 22/4-28/4 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 22/4-28/4 năm 2024
Thứ hai, Ngày 22/04/2024; Âm lịch là ngày 14/03/2024
Thứ hai, Ngày 22/04/2024 | Âm lịch: 14/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Thìn tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hắc Đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Đinh Dậu (17h-19h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Ất, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Thiên Hình, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Hợi, Canh Dần, Tân Mão, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/04/2024
Thứ ba, Ngày 23/04/2024; Âm lịch là ngày 15/03/2024
Thứ ba, Ngày 23/04/2024 | Âm lịch: 15/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Tị tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Tân Sửu (1h - 3h) Nhâm Dần (3h - 5h) | Giáp Thìn (7h - 9h) Đinh Mùi (13h - 15h) | Canh Tuất (19h - 21h) Tân Hợi (21h - 23h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tái Lộ, Tư Mệnh Ngọc Đường, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận, Thanh Long, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/04/2024
Thứ tư, Ngày 24/04/2024; Âm lịch là ngày 16/03/2024
Thứ tư, Ngày 24/04/2024 | Âm lịch: 16/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Canh Thân (15h-17h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Giáp Dần, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/04/2024
Thứ năm, Ngày 25/04/2024; Âm lịch là ngày 17/03/2024
Thứ năm, Ngày 25/04/2024 | Âm lịch: 17/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h - 5h) Đinh Mão (5h - 7h) | Kỷ Tỵ (9h - 11h) Nhâm Thân (15h - 17: 00) | Giáp Tuất (19h - 21h) Giáp Tuất (21h - 23h) |
Hướng tài thần: Tây Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Hỷ Thần, Thiên Ích, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên lao, Huyền Võ, Tái Lộ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Tân Dậu, Quý Hợi, Bính Dần, Mậu Thìn | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/04/2024
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024; Âm lịch là ngày 18/03/2024
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024 | Âm lịch: 18/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thân tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h-1h) Đinh Sửu (1h-03h) | Canh Thìn (7h-9h) Tân Tỵ (9h-11h) | Nhâm Ngọ (11h-13h) Quý Mùi (13h-15h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Kim Quý | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Huyền Võ, Tư Mệnh, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tỵ, Ất Hợi, Bính Tý, Đinh Sửu | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/04/2024
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024; Âm lịch là ngày 19/03/2024
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | Âm lịch: 19/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Dậu tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Canh Dần (3h-5h) | Tân Mão (5h-7h) Giáp Ngọ (11h-13h) | Ất Mùi (13h-15h) Đinh Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Câu Trận, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Tân Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/04/2024
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024; Âm lịch là ngày 20/03/2024
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | Âm lịch: 20/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Cốc Vũ | ||
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Giáp Thìn (7h-9h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Kỷ Dậu (17h-19h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Tiệt Lộ, Huyền Võ, Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |