Thứ 2
Xem ngày tốt xấu tuần 17/02-23/02, thứ 2, 17/02/2020, Âm lịch ngày Canh Dần, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Tùng Bách Mộc (Cây tùng bách)
Trực:Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Xung tháng: Canh Thân, Giáp Thân
Giờ hoàng đạo:
Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h)
Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Thứ 3
Xem ngày tốt xấu tuần 17/02-23/02, thứ 3 ngày 18/02/2020, Âm lịch ngày Tân Mão, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Tùng Bách Mộc (Cây tùng bách)
Trực:Trừ (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
Xung tháng: Canh Thân, Giáp Thân
Giờ hoàng đạo:
Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h)
Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Thứ 4
Xem ngày tốt xấu tuần 17/02-23/02 ngày 19/02/2020, Âm lịch ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Trường Lưu Thủy (Nước giữa dòng)
Trực:Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần
Xung tháng: Canh Thân, Giáp Thân
Giờ hoàng đạo:
Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h)
Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Thứ 5
Xem ngày tốt xấu tuần 17/02-23/02 ngày 20/02/2020, Âm lịch ngày Quý Tị, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Trường Lưu Thủy (Nước giữa dòng)
Trực:Bình (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão
Xung tháng: Canh Thân, Giáp Thân
Giờ hoàng đạo:
Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h)
Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Thứ 6
Xem ngày tốt xấu tuần 17/02-23/02 ngày 21/02/2020, Âm lịch ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
Trực:Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần
Xung tháng: Canh Thân, Giáp Thân
Giờ hoàng đạo:
Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h)
Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Thứ 7
Xem ngày tốt xấu tuần 17/02-23/02 ngày 22/02/2020, Âm lịch ngày Ất Mùi, tháng Mậu Dần, năm Canh Tý
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
Trực:Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
Xung tháng: Canh Thân, Giáp Thân
Giờ hoàng đạo:
Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h)
Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Chủ Nhật
Xem ngày tốt xấu tuần 17/02-23/02, ngày 23/02/2020, Âm lịch ngày Bính Thân, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Sơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)
Trực:Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h)
Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)