Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 08/04 - 14/04 Thứ năm cất giữ tiền bạc
<< xem ngày tốt xấu tuần 08/4-14/4 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 08/4-14/4 năm 2024
Thứ hai, Ngày 08/04/2024; Âm lịch là ngày 30/02/2024
Thứ hai, Ngày 08/04/2024 | Âm lịch: 01/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Dần tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Khai | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tỵ (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất, Quý Nhân, Ngọc Đường, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: , Tân Mùi, Tuất, Hợi, Sửu, Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/04/2024
Thứ ba, Ngày 09/04/2024; Âm lịch là ngày 01/03/2024
Thứ ba, Ngày 09/04/2024 | Âm lịch: 01/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mão tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Chu Tước | Trực: Trực Bế | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ | ||
Tuổi xung: , Giáp Thân, Ất Dậu, Mậu Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/04/2024
Thứ tư, Ngày 10/04/2024; Âm lịch là ngày 02/03/2024
Thứ tư, Ngày 10/04/2024 | Âm lịch: 02/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thìn tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Dần (3h-5h) Mậu Thìn (7h-9h) | Kỷ Tị (9h-11h) Nhâm Thân (15h-17h) | Quý Dậu (17h-19h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Tây | Hướng Hỷ thần: Tây Nam | ||
Sao tốt: Tam Hợp, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường Thiên Khai | Sao xấu: Huyền Võ Thiên Lao, Tiệt Lộ Không Vong, Câu Trận, Thiên Hình Ngũ Quỷ, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Canh Thân, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Bính Dần, Đinh Mão, Kỷ Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/04/2024
Thứ năm, Ngày 11/04/2024; Âm lịch là ngày 03/03/2024
Thứ năm, Ngày 11/04/2024 | Âm lịch: 03/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Tị tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Đinh Sửu (1h - 3h) Canh Thìn (7h - 9h) | Nhâm Ngọ (11h - 13h) Quý Mùi (13h - 15h) | Bính Tuất (19h - 21h) Đinh Hợi (21h - 23h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Nguyên Vũ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước | ||
Tuổi xung: | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/04/2024
Thứ sáu, Ngày 12/04/2024; Âm lịch là ngày 04/03/2024
Thứ sáu, Ngày 12/04/2024 | Âm lịch: 04/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Ngọ tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Tân Mão (5h-7h) Nhâm Thìn (7h-9h) | Giáp Ngọ (11h-13h) Bính Thân (15h-17h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Hình, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tiệt Lộ, Tư Mệnh, Thanh Long | Sao xấu: Bạch Hổ, Tiệt Lộ, Câu Trận, Minh Đường, Thiên Lao, Chu Tước | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Ất Dậu, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/04/2024
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024; Âm lịch là ngày 05/03/2024
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | Âm lịch: 05/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mùi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Dần (3h-5h) Quý Mão (5h-7h) | Ất Tị (9h-11h) Mậu Thân (15h-17h) | Canh Tuất (19h-21h) Tân Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngQuý Nhân | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Thân, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Nhâm Dần, Giáp Thìn, Ất Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/04/2024
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024; Âm lịch là ngày 06/03/2024
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | Âm lịch: 06/03/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thân tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn | Tiết khí: Thanh Minh | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Quý Sửu (1h-03h) | Bính Thìn (7h-9h) Đinh Tị (9h-11h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Nhâm Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Thiên Quan, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Thiên Lao, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |