Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 04/03 - 10/03 Thứ bảy dễ vào khó ra
<< xem ngày tốt xấu tuần 04/3-10/3 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 04/3-10/3 năm 2024
Thứ hai, Ngày 04/03/2024; Âm lịch là ngày 24/01/2024
Thứ hai, Ngày 04/03/2024 | Âm lịch: 24/01/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mão tháng Bính Dần năm Giáp Thìn | Tiết khí: Vũ Thủy | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Quý, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/03/2024
Thứ ba, Ngày 05/03/2024; Âm lịch là ngày 25/01/2024
Thứ ba, Ngày 05/03/2024 | Âm lịch: 25/01/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thìn tháng Bính Dần năm Giáp Thìn | Tiết khí: Kinh Trập | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Bính Thìn (7h-9h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Tân Dậu (17h-19h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Lục Hợp, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/03/2024
Thứ tư, Ngày 06/03/2024; Âm lịch là ngày 26/01/2024
Thứ tư, Ngày 06/03/2024 | Âm lịch: 26/01/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Tị tháng Bính Dần năm Giáp Thìn | Tiết khí: Kinh Trập | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/03/2024
Thứ năm, Ngày 07/03/2024; Âm lịch là ngày 27/01/2024
Thứ năm, Ngày 07/03/2024 | Âm lịch: 27/01/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Bính Dần năm Giáp Thìn | Tiết khí: Kinh Trập | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Đinh Sửu (1h-02:59) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 07/03/2024
Thứ sáu, Ngày 08/03/2024; Âm lịch là ngày 28/01/2024
Thứ sáu, Ngày 08/03/2024 | Âm lịch: 28/01/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Tân Mùi tháng Bính Dần năm Giáp Thìn | Tiết khí: Kinh Trập | ||
Ngày Hắc Đạo: Ngọc Đường | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Dần (3h-5h) Tân Mão (5h-7h) | Quý Tị (9h-11h) Bính Thân (15h-17h) | Mậu Tuất (19h-21h) Kỷ Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức Tam Hợp, Thiên Quan Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh ĐườngTam Hợp | Sao xấu: Thanh Long, Chu Tước, Tiệt Lộ, Hắc Sát, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Thân, Ất Dậu, Đinh Hợi, Canh Dần, Nhâm Thìn, Quý Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 08/03/2024
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024; Âm lịch là ngày 29/01/2024
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024 | Âm lịch: 29/01/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Thân tháng Bính Dần năm Giáp Thìn | Tiết khí: Kinh Trập | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Tân Sửu (1h-03h) | Giáp Thìn (7h-9h) Ất Tị (9h-11h) | Đinh Mùi (13h-15h) Canh Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Ất Quý Nhân, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi, Tân Sửu, Giáp Thìn | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 09/03/2024
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024; Âm lịch là ngày 01/02/2024
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024 | Âm lịch: 01/02/2024 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Quý Dậu tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn | Tiết khí: Kinh Trập | ||
Ngày Hoàng đạo: Huyền Võ | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Nhâm Tý (23h-1h) Giáp Dần (3h-5h) | Ất Mão (5h-7h) Mậu Ngọ (11h-13h) | Kỷ Mùi (13h-15h) Tân Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Huyền Võ Thiên Hình, Thanh Long, Quý Nhân, Kim QuýPhúc Đức, Thiên Đức, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Quả Cô Thần, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Nhâm Tý, Quý Sửu, Ất Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |