Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 01/01 - 07/01 Thứ sáu tranh chấp, đổ vỡ
<< xem ngày tốt xấu tuần 01/1-07/1 >>
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
Xem ngày tốt xấu tuần 01/1-07/1 năm 2024
Thứ hai, Ngày 01/01/2024; Âm lịch là ngày 20/11/2023
Thứ hai, Ngày 01/01/2024 | Âm lịch: 20/11/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Tý tháng Giáp Tý năm Quý Mão | Tiết khí: Đông Chí | ||
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long | Trực: Trực Kiến | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Tý (23h-1h) Ất Sửu (1h - 3h) | Đinh Mão (5h-7h) Canh Ngọ (11h-13h) | Nhâm Thân (15h-17h) Quý Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Thiên Khai, Tư Lệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Cô Thần, Chu Tước, Thiên Tụng | ||
Tuổi xung: Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu, Giáp Tý, Bính Dần, Đinh Mão | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/01/2024
Thứ ba, Ngày 02/01/2024; Âm lịch là ngày 21/11/2023
Thứ ba, Ngày 02/01/2024 | Âm lịch: 21/11/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Ất Sửu tháng Giáp Tý năm Quý Mão | Tiết khí: Đông Chí | ||
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường | Trực: Trực Trừ | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Dần (3h-5h) Kỷ Mão (5h-7h) | Tân Tỵ (9h-11h) Giáp Thân (15h-17h) | Bính Tuất (19h-21h) Đinh Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Chính Bắc | Hướng Hỷ thần: Đông Nam | ||
Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Quý Nhân Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Nhâm Thân, Quý Dậu, Ất Hợi, Mậu Dần, Canh Thìn, Tân Tỵ | |||
đánh giá: ★★★★☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 02/01/2024
Thứ tư, Ngày 03/01/2024; Âm lịch là ngày 22/11/2023
Thứ tư, Ngày 03/01/2024 | Âm lịch: 22/11/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Bính Dần tháng Giáp Tý năm Quý Mão | Tiết khí: Đông Chí | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình | Trực: Trực Mãn | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Mậu Tý (23h-1h) Kỷ Sửu (1h-03h) | Nhâm Thìn (7h-9h) Quý Tỵ (9h-11h) | Ất Mùi (13h-15h) Mậu Tuất (19h-21h) |
Hướng tài thần: Chính Đông | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Tư Mệnh, Thái Âm | Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận | ||
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Quý Mùi, Bính Tuất, Đinh Hợi, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 03/01/2024
Thứ năm, Ngày 04/01/2024; Âm lịch là ngày 23/11/2023
Thứ năm, Ngày 04/01/2024 | Âm lịch: 23/11/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Đinh Mão tháng Giáp Tý năm Quý Mão | Tiết khí: Đông Chí | ||
Ngày Hắc Đạo: Chu Tước | Trực: Trực Bình | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Canh Tý (23h-1h) Nhâm Dần (3h-5h) | Quý Mão (5h-7h) Bính Ngọ (11h-13h) | Đinh Mùi (13h-15h) Kỷ Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: Chính Nam | Hướng Hỷ thần: Chính Nam | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Thiên Quý, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Quý Nhân, Ngọc Đường Quý Nhân | Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ | ||
Tuổi xung: Bính Ngọ, Bính Thân, Đinh Dậu, Canh Tý, Tân Sửu, Quý Mão | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 04/01/2024
Thứ sáu, Ngày 05/01/2024; Âm lịch là ngày 24/11/2023
Thứ sáu, Ngày 05/01/2024 | Âm lịch: 24/11/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Thìn tháng Giáp Tý năm Quý Mão | Tiết khí: Đông Chí | ||
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ | Trực: Trực Định | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Giáp Dần (3h-5h) Bính Thìn (7h-9h) | Đinh Tị (9h-11h) Canh Thân (15h-17h) | Tân Dậu (17h-19h) Quý Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Đông Bắc | ||
Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức Lục Hợp, Ngọc Đường | Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ | ||
Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Dần, Ất Mão, Đinh Tị | |||
đánh giá: ★★★☆☆ |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 05/01/2024
Thứ bảy, Ngày 06/01/2024; Âm lịch là ngày 25/11/2023
Thứ bảy, Ngày 06/01/2024 | Âm lịch: 25/11/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Tị tháng Giáp Tý năm Quý Mão | Tiết khí: Tiểu Hàn | ||
Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức | Trực: Trực Chấp | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Ất Sửu (1h-03h) Mậu Thìn (7h-9h) | Canh Ngọ (11h-13h) Tân Mùi (13h-15h) | Giáp Tuất (19h-21h) Ất Hợi (21h-23h) |
Hướng tài thần: Đông Nam | Hướng Hỷ thần: Tây Bắc | ||
Sao tốt: Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Tiệt Lộ, Tiệt Lộ Không Vong | ||
Tuổi xung: Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Giáp Tý, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tị | |||
đánh giá: |
Xem đầy đủ thông tin về ngày 06/01/2024
Chủ nhật, Ngày 07/01/2024; Âm lịch là ngày 26/11/2023
Chủ nhật, Ngày 07/01/2024 | Âm lịch: 26/11/2023 | ||
Bát Tự Ngày: Ngày Canh Ngọ tháng Giáp Tý năm Quý Mão | Tiết khí: Tiểu Hàn | ||
Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ | Trực: Trực Phá | ||
Giờ Hoàng Đạo: | Bính Tý (23h - 1h) Đinh Sửu (1h-02:59) | Kỷ Mão (5h-7h) Nhâm Ngọ (11h-13h) | Giáp Thân (15h-17h) Ất Dậu (17h-19h) |
Hướng tài thần: | Hướng Hỷ thần: | ||
Sao tốt: Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường | Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tái Lộ, Thiên Hình Thiên Quả, Chu Tuất | ||
Tuổi xung: Canh Ngọ, | |||
đánh giá: ★★☆☆☆ |