Thứ 2
Xem ngày tốt xấu tuần 06/01/2020-12/01/2020, ngày 06/01/2020, Âm lịch ngày Mậu Thân, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Đại Trạch Thổ
(Đất đầm lầy)
Trực:Nguy (Xấu mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h)
Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Thứ 3
Xem ngày tốt xấu tuần 06/01/2020-12/01/2020; ngày 07/01/2020, Âm lịch ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Đại Trạch Thổ (Đất đầm lầy)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h)
Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Thứ 4
Xem ngày tốt xấu tuần 06/01/2020-12/01/2020; ngày 08/01/2020, Âm lịch ngày Canh Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
Trực:Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)
Xuất hành: - Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h)
Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Thứ 5
Xem ngày tốt xấu tuần 06/01/2020-12/01/2020; ngày 09/01/2020, Âm lịch ngày Tân Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Xuất hành: - Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h)
Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Thứ 6
Xem ngày tốt xấu tuần 06/01/2020-12/01/2020; Ngày 10/01/2020, Âm lịch ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi.
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày:Tang Đồ Mộc (Gỗ cây dâu)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Xuất hành: - Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h)
Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Thứ 7
Xem ngày tốt xấu tuần 06/01/2020-12/01/2020; ngày 11/01/2020, Âm lịch ngày Quý Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc Đạo
Mệnh ngày: Tang Đồ Mộc (Gỗ cây dâu)
Trực:Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Xuất hành: - Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h)
Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Chủ Nhật
Xem ngày tốt xấu tuần 06/01/2020-12/01/2020; ngày 12/01/2020, Âm lịch ngày Giáp Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng Đạo
Mệnh ngày:Đại Khê Thủy (Nước giữa khe lớn)
Trực:Trừ (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
Xung tháng: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo:
Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h)
Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)