Xem ngày tốt xấu theo tuần - Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 15/01 - 21/01 Thứ sáu xuất hành, cưới gả

Hôm nay: Thứ sáu, 29-03-2024

Xem ngày tốt, xem ngày đẹp trong tuần 15/01 - 21/01 Thứ sáu xuất hành, cưới gả

Thứ sáu, ngày 29/03/2024 - 06:00
3.1 / 5 của 18 đánh giá
Ngày tốt xấu trong tuần là công cụ giúp bạn xem nhanh các ngày đẹp trong tuần. Biết được ngày đẹp trong tuần bạn sẽ dễ dàng lựa chọn các ngày tốt nhất để thực hiện công việc dự kiến trong tuần này. tuviso.com còn cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về các ngày đẹp ngày tốt trong tuần như thời gian hoàng đạo, các sao tốt trong ngày hướng phù hợp vơi mệnh và tuổi của bạn., ngày Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả.

Xem nhanh ngày tốt xấu theo tuần

Xem tuần tốt xấu
15/1 - 21/1

<< xem ngày tốt xấu tuần 15/1-21/1 >>

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

Xem ngày tốt xấu tuần 15/1-21/1 năm 2024

Thứ hai, Ngày 15/01/2024; Âm lịch là ngày 05/12/2023

Thứ hai, Ngày 15/01/2024 Âm lịch: 05/12/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Mậu Dần tháng Ất Sửu năm Quý Mão

Tiết khí: Tiểu Hàn

Ngày Hoàng đạo: Thiên Hình

Trực: Trực Trừ

Giờ Hoàng Đạo:

Nhâm Tý (23h-1h)

Quý Sửu (1h-03h)

Bính Thìn (7h-9h)

Đinh Tị (9h-11h)

Kỷ Mùi (13h-15h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi, Quý Sửu, Bính Thìn

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/01/2024

Thứ ba, Ngày 16/01/2024; Âm lịch là ngày 06/12/2023

Thứ ba, Ngày 16/01/2024 Âm lịch: 06/12/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Kỷ Mão tháng Ất Sửu năm Quý Mão

Tiết khí: Tiểu Hàn

Ngày Hắc Đạo: Chu Tước

Trực: Trực Mãn

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Tây

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường, Quý Nhân, Thiên Đức, Ngọc Đường

Sao xấu: Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Tiệt Lộ, Thiên Lao, Huyền Võ

Tuổi xung: Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu, Giáp Tý, Ất Sửu, Đinh Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/01/2024

Thứ tư, Ngày 17/01/2024; Âm lịch là ngày 07/12/2023

Thứ tư, Ngày 17/01/2024 Âm lịch: 07/12/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Canh Thìn tháng Ất Sửu năm Quý Mão

Tiết khí: Tiểu Hàn

Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ

Trực: Trực Bình

Giờ Hoàng Đạo:

Mậu Dần (3h-5h)

Canh Thìn (7h-9h)

Tân Tị (9h-11h)

Giáp Thân (15h-17h)

Ất Dậu (17h-19h)

Đinh Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Nam

Sao tốt: Tư Mệnh, Kim Quý, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Bảo Quang, Ngọc Đường

Sao xấu: Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận, Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ

Tuổi xung: Nhâm Thân, Giáp Tuất, Ất Hợi, Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/01/2024

Thứ năm, Ngày 18/01/2024; Âm lịch là ngày 08/12/2023

Thứ năm, Ngày 18/01/2024 Âm lịch: 08/12/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Tân Tị tháng Ất Sửu năm Quý Mão

Tiết khí: Tiểu Hàn

Ngày Hoàng đạo: Thiên Đức

Trực: Trực Định

Giờ Hoàng Đạo:

Kỷ Sửu (1h-03h)

Nhâm Thìn (7h-9h)

Giáp Ngọ (11h-13h)

Ất Mùi (13h-15h)

Mậu Tuất (19h-21h)

Kỷ Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Chính Bắc

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Ngọc Đường, Quý Nhân, Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Bảo Quang

Sao xấu: Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Tiệt Lộ, Thiên Hình, Chu Tước

Tuổi xung: Quý Mùi, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Quý Tị

đánh giá:

Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/01/2024

Thứ sáu, Ngày 19/01/2024; Âm lịch là ngày 09/12/2023

Thứ sáu, Ngày 19/01/2024 Âm lịch: 09/12/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Sửu năm Quý Mão

Tiết khí: Tiểu Hàn

Ngày Hắc Đạo: Bạch Hổ

Trực: Trực Chấp

Giờ Hoàng Đạo:

Canh Tý (23h-1h)

Tân Sửu (1h-03h)

Quý Mão (5h-7h)

Bính Ngọ (11h-13h)

Mậu Thân (15h-17h)

Kỷ Dậu (17h-19h)

Hướng tài thần: Chính Nam

Hướng Hỷ thần: Chính Nam

Sao tốt: Tiệt Lộ, Thiên Đức, Quý Nhân, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Tiệt Lộ, Thiên Lao, Câu Trận, Chu Tước

Tuổi xung: Bính Ngọ, Ất Mùi, Đinh Dậu, Canh Tý, Nhâm Dần, Quý Mão

đánh giá: ★★☆☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/01/2024

Thứ bảy, Ngày 20/01/2024; Âm lịch là ngày 10/12/2023

Thứ bảy, Ngày 20/01/2024 Âm lịch: 10/12/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Quý Mùi tháng Ất Sửu năm Quý Mão

Tiết khí: Tiểu Hàn

Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường

Trực: Trực Phá

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Dần (3h-5h)

Ất Mão (5h-7h)

Đinh Tị (9h-11h)

Canh Thân (15h-17h)

Nhâm Tuất (19h-21h)

Quý Hợi (21h-23h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Đông Bắc

Sao tốt: Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh, Thanh Long, Minh Đường

Sao xấu: Thanh Long, Tiệt Lộ, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Võ, Câu Trận

Tuổi xung: Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi, Giáp Dần, Bính Thìn, Đinh Tị

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/01/2024

Chủ nhật, Ngày 21/01/2024; Âm lịch là ngày 11/12/2023

Chủ nhật, Ngày 21/01/2024 Âm lịch: 11/12/2023

Bát Tự Ngày: Ngày Giáp Thân tháng Ất Sửu năm Quý Mão

Tiết khí: Đại Hàn

Ngày Hoàng đạo: Thiên Lao

Trực: Trực Nguy

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Ất Sửu (1h-03h)

Mậu Thìn (7h-9h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Tân Mùi (13h-15h)

Giáp Tuất (19h - 21h)

Hướng tài thần: Đông Nam

Hướng Hỷ thần: Tây Nam

Sao tốt: Thiên Ất Quý Nhân, Minh Đường, Kim Quý, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh

Sao xấu: Thiên Lao, Chu Tước, Bạch Hổ, Tái Lộ, Câu Trận

Tuổi xung: Canh Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Quý Hợi, Giáp Tý, Đinh Mão

đánh giá: ★★★☆☆

Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/01/2024

Theo Tuviso
Back to top