Xem ngày tốt xấu 30/04/2021 Thứ sáu ý kiến bất đồng

Hôm nay: Thứ năm, 28-03-2024

xem ngày tốt xấu hôm nay 30/04/2021

lịch dương

Tháng 04 năm 2021

30

Thứ sáu

lịch âm

Tháng 03 (Đủ) năm 2021

19

Ngày Hoàng đạo Thiên Lao
Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Sửu Giờ: Nhâm Tuất
Trực Định 20:26:42
Tiết khí: Cốc Vũ Xung: Tân Hợi

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

cát thần hung thần
Tứ Tương, Tương Nhật, Lục Hợp, Ngũ Phúc, Bất Tượng, Tục Thế, Trừ Thần Hà Khôi, Tử Thần, Nguyệt Hình, Du Họa, Ngũ Hư, Huyết Kỵ , Ngũ Ly, Thiên Hình
nên kỵ
Cầu cúng, Đặt bát hương Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Đặt giường, Chữa bệnh

bình giải của ngày hôm nay

bát tự hôm nay Niên Trụ Nguyệt Trụ Nhật Trụ
Tân Sửu Nhâm Thìn Mậu Thân

Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Mậu Tương hòa với Thiên can tháng là Nhâm, Thiên can ngày là Mậu Tương hòa với Thiên can năm là Tân. Địa chi ngày Thân Tam hợp Địa chi tháng Thìn,Địa chi ngày là Thân Tương sinh Địa chi năm Sửu

ngày Hoàng đạo Thiên Lao Thiên Lao - Hắc Đạo 
Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt.
Chính Xung Bính Thân Ngày Thân xung Dần (Bính Dần)
Ngày Thân xung tất cả các Tuổi Dần, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Dần. Tuổi Dần không nên làm việc trọng đại.
Trực Định Thiên Lao - Hắc Đạo 
Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt.
Thập Nhị Bát Tú Quỷ Sao: Quỷ
Ngũ hành: Kim
Động vậT: Dương (Dê)
QUỶ KIM DƯƠNG: Vương Phách: XẤU
(Hung Tú) Tướng Tinh con dê, chủ Trị ngày Thứ 6.
Nên: Chôn cấT, cắT áo.
Kỵ: Khởi Tạo việc gì cũng xấu, nhấT là xây cấT nhà, cưới gả, Trổ cửa dựng cửa, Tháo nước, đào ao giếng, động đấT, xây Tường, dựng cộT.
Ngoại lệ: Sao Quỷ gặp ngày Tý đăng viên Thừa kế Tước phong TốT, phó nhiệm may mắn. Gặp ngày Thân là Phục Đoạn SáT kỵ chôn cấT, xuấT hành, Thừa kế, chia gia Tài, khởi công, lập lò gốm lò nhuộm; nhưng nên Tiến hành xây Tường, lấp hang lỗ, làm cầu Tiêu, kếT dứT điều hung hại. Sao Quỷ gặp 16 âm lịch ngày DiệT MộT kỵ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chính, kỵ nhấT đi Thuyền.

Quỷ Tinh khởi Tạo TấT nhân vong,
Đường Tiền bấT kiến chủ nhân lang,
Mai Táng Thử nhậT, quan lộc chí,
Nhi Tôn đại đại cận quân vương.
Khai môn phóng Thủy Tu Thương Tử,
Hôn nhân phu Thê bấT cửu Trường.
Tu Thổ Trúc Tường Thương sản nữ,
Thủ phù song nữ lệ uông uông.
Tử Bạch Cửu Tinh Tam Bích Hiên Viên Tinh (Mộc)_An Thần
Xuất hành gặp Hiên Viên thì chuyện gì cũng rơi vào rắc rối. Tương sinh không hoàn mỹ, tương khắc với nhiều lo âu.
Xuất hành xa nhiều bất lợi, chơi trò may mắn thì dễ thua thiệt tiền bạc.
Lục Diệu Phật Diệt Phật Diệt
Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi.
Bành Tổ Bách Kỵ Ngày có Thiên Can Mậu thì không nên mua nhà, mua đất sẽ đem Tới nhiều điềm xui rủi cho gia chủ. Địa chi ngày là Thân chuyển giường hoặc trải ga giường mới thì sẽ tạo ra tà khí, tiểu nhân xâm nhập.
đánh giá ★★☆☆☆

bình giải giờ hôm nay

Giờ hoàng đạo hôm nay Giờ hắc đạo hôm nay
Giờ Nhâm Tý 23:00-1:00 Giờ Giáp Dần 3:00-5:00
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân Cát Thần: Tư Mệnh Đại Tiến Thần Tinh: Thiên Hình Cát Thần: Dịch Mã Trường Sinh
Chính Xung: Mậu Ngọ Hung Thần:   Chính Xung: Mậu Thân Hung Thần: Nhật Phá Nhật Hình
Nên Kỵ Nên Kỵ
Không có Ngày giờ tương xung, không nên làm việc gì Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Sửa nhà, Động thổ
Giờ Quý Sửu 1:00-03:00 Giờ Ất Mão 5:00-7:00
Thần Tinh: Thiên Quan Cát Thần: Minh Đường Quý Nhân Thần Tinh: Chu Tước Cát Thần: Truyền Tụng Thiên Quan
Chính Xung: Đinh Mùi Hung Thần: Lộ Không Chính Xung: Kỷ Dậu Hung Thần: Chu Tước
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Sửa nhà, Xây bếp Không có Sửa nhà, Đổ trần, lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Không có
Giờ Bính Thìn 7:00-9:00 Giờ Mậu Ngọ 11:00-13:00
Thần Tinh: Kim Quý Cát Thần: Tam Hợp Kim Quý Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Thái Âm Đế Vượng
Chính Xung: Canh Tuất Hung Thần: Thiên Binh Chính Xung: Nhâm Tý Hung Thần: Lục Mậu Bạch Hổ
Nên Kỵ Nên Kỵ
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Sinh con, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Sửa nhà, An táng, Cúng bái, Xây bếp, Đi chùa, Xây cầu, Đi thuyền
Giờ Đinh Tị 9:00-11:00 Giờ Canh Thân 15:00-17:00
Thần Tinh: Thiên Đức Cát Thần: Bảo Quang Nhật Lộc Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Lộc
Chính Xung: Tân Hợi Hung Thần: Hình Hợp Đại Thoái Chính Xung: Giáp Dần Hung Thần: Thiên Lao Địa Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Nhận chức, Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan,
Giờ Kỷ Mùi 13:00-15:00 Giờ Tân Dậu 17:00-19:00
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân Cát Thần: La Giảo Giảo Quý Thần Tinh: Câu Trận Cát Thần:  
Chính Xung: Quý Sửu Hung Thần: Cẩu Thực Chính Xung: Ất Mão Hung Thần: Thiên Tặc Nguyên Võ
Nên Kỵ Nên Kỵ
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng, Nhận chức, Không có
Giờ Nhâm Tuất 19:00-21:00 Giờ Quý Hợi 21:00-23:00
Thần Tinh: Tư Mệnh Cát Thần: Tư Mệnh Thần Tinh: Câu Trận Cát Thần: Kim Tinh Ngũ Hợp
Chính Xung: Bính Thìn Hung Thần: Lộ Không Chính Xung: Đinh Tị Hung Thần: Nhật Hại Câu Trận
Nên Kỵ Nên Kỵ
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Nhận chức, Phỏng vấn Cúng bái, Sinh con, Đi thuyền Cúng bái, Sinh con, Xuất hành, Đăng ký kết hôn, Nhận chức, Phỏng vấn Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng

Xem ngày tốt xấu

Back to top