Xem ngày tốt xấu 29/11/2021 Thứ hai tranh chấp, đổ vỡ

Hôm nay: Thứ sáu, 29-03-2024

xem ngày tốt xấu hôm nay 29/11/2021

lịch dương

Tháng 11 năm 2021

29

Thứ hai

lịch âm

Tháng 10 (Đủ) năm 2021

25

Ngày Hoàng đạo Thiên Đức
Ngày Tân Tị Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu Giờ: Bính Thân
Trực Phá 16:56:18
Tiết khí: Tiểu Tuyết Xung: Tân Hợi

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

cát thần hung thần
Thiên Ơn, Ngũ Phúc, Bất Tượng, Ích Hậu Kiếp Sát , Tiểu Hao, Trùng Nhật, Nguyên Võ
nên kỵ
Cầu cúng, Đặt bát hương, Mua xe, Khai Trương Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Đặt giường, Cắt tóc, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Tháo dỡ, Động thổ, An táng, Phẫu thuật thẩm mỹ

bình giải của ngày hôm nay

bát tự hôm nay Niên Trụ Nguyệt Trụ Nhật Trụ
Tân Sửu Kỷ Hợi Tân Tị

Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can tháng là Kỷ, Thiên can ngày là Tân Tương hòa với Thiên can năm là Tân. Địa chi ngày Tị Tương xung Địa chi tháng Hợi,Địa chi ngày là Tị Tam hợp Địa chi năm Sửu

ngày Hoàng đạo Thiên Đức Thiên Đức - Hoàng Đạo 
Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả.
Chính Xung Ất Hợi Ngày Tỵ xung Hợi (Quý Hợi)
Ngày Tỵ xung tất cả các Tuổi Hợi, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Hợi. Tuổi Hợi không nên làm việc trọng đại.
Trực Phá Thiên Đức - Hoàng Đạo 
Đường quan lộc, quý nhân đều cát. Thiên Đức hoàng đạo, Bảo Quang Tinh, Thiên Đức tinh làm việc gì cũng thành, nhất là xuất hành, cưới gả.
Thập Nhị Bát Tú Nguy Sao: Nguy
Ngũ hành: Thái âm
Động vậT: Yến (chim én)
NGUY NGUYỆT YẾN: Kiên Đàm: xấu
(Bình Tú) Tướng Tinh con chim én, chủ Trị ngày Thứ 2.
Nên: Chôn cấT rấT TốT, lóT giường bình yên.
Kỵ: Dựng nhà, Trổ cửa, Tháo nước, đào mương rạch, đi Thuyền.
Ngoại lệ: Sao Nguy vào ngày Tỵ, Dậu, Sửu Trăm việc đều TốT, ngày Dậu là TốT nhấT. Ngày Sửu sao Nguy đăng viên: Tạo Tác sự việc được quý hiển.

Nguy Tinh bấT khả Tạo cao đường,
Tự điếu, Tao hình kiến huyếT quang
Tam Tuế hài nhi Tao Thủy ách,
Hậu sinh xuấT ngoại bấT hoàn lương.
Mai Táng nhược hoàn phùng Thử nhậT,
Chu niên bách nhậT Ngọa cao sàng,
Khai môn, phóng Thủy Tạo hình Trượng,
Tam niên ngũ Tái diệc bi Thương.
Tử Bạch Cửu Tinh Thất Xích Giản Trì Tinh (Kim)_Hung Thần
Ngũ Tướng là Giản Trì, mọi chuyện nên dừng lại. Xuất hành bất lợi, tương khắc với nhiều họa.
Các trò đỏ đen, may mắn đề sẽ thua, cầu tài trắng tay.
Lục Diệu Phật Diệt Phật Diệt
Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi.
Bành Tổ Bách Kỵ Ngày có Thiên Can Tân thì người sản xuất rượu không nên làm gì vì sẽ mất vị giác. Địa chi ngày là Tị không nên đi xa dễ mất đồ, mất tiền.
đánh giá

bình giải giờ hôm nay

Giờ hoàng đạo hôm nay Giờ hắc đạo hôm nay
Giờ Kỷ Sửu 1:00-03:00 Giờ Mậu Tý 23:00-1:00
Thần Tinh: Ngọc Đường Cát Thần: Tam Hợp Thái Âm Thần Tinh: Bạch Hổ Cát Thần: Kim Quý Đế Vượng
Chính Xung: Quý Mùi Hung Thần:   Chính Xung: Giáp Ngọ Hung Thần: Nhật Phá Địa Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành, Đăng ký kết hôn Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Sửa nhà, An táng, Nhận chức, Xuất hành Cúng bái, Sinh con
Giờ Nhâm Thìn 7:00-9:00 Giờ Canh Dần 3:00-5:00
Thần Tinh: Quý Nhân Cát Thần: Tư Mệnh Tiến Quý Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Quý Nhân
Chính Xung: Bính Tuất Hung Thần: Cẩu Thực Lộ Không Chính Xung: Giáp Thân Hung Thần: Thiên Quan Địa Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Xây bếp, Sửa nhà Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa Nhận chức, Sửa nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, Kiện tụng
Giờ Giáp Ngọ 11:00-13:00 Giờ Tân Mão 5:00-7:00
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân Cát Thần: Thiên Ất Thanh Long Thần Tinh: Huyền Võ Cát Thần: Tỷ Kiên Tham Lang
Chính Xung: Mậu Tý Hung Thần:   Chính Xung: Ất Dậu Hung Thần: Nguyên Võ Thiên Tặc
Nên Kỵ Nên Kỵ
Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đi chùa, Cúng bái Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ
Giờ Ất Mùi 13:00-15:00 Giờ Quý Tị 9:00-11:00
Thần Tinh: Minh Đường Cát Thần: Vũ Khúc Thần Tinh: Tiệt Lộ Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Quý
Chính Xung: Kỷ Sửu Hung Thần:   Chính Xung: Đinh Hợi Hung Thần: Lộ Không
Nên Kỵ Nên Kỵ
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ Không có Ngày giờ tương xung, không nên làm việc gì
Giờ Mậu Tuất 19:00-21:00 Giờ Bính Thân 15:00-17:00
Thần Tinh: Kim Quý Cát Thần: Kim Quý Thần Tinh: Thiên Hình Cát Thần: Thiên Địa Hợp Cục
Chính Xung: Nhâm Thìn Hung Thần: Lục Mậu Lôi Binh Chính Xung: Canh Dần Hung Thần: Thiên Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, An táng Đi thuyền, Cúng bái, Sinh con, Đi chùa Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Nhận chức, Kiện tụng
Giờ Kỷ Hợi 21:00-23:00 Giờ Đinh Dậu 17:00-19:00
Thần Tinh: Bảo Quang Cát Thần: Thiên Đức Dịch Mã Thần Tinh: Chu Tước Cát Thần: Tam Hợp Nhật Lộc
Chính Xung: Quý Tị Hung Thần: Nhật Phá Đại Thoái Chính Xung: Tân Mão Hung Thần: Chu Tước Bất Ngộ
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Xây bếp Xây cầu, Đi thuyền, Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Sửa nhà Nhận chức, Xuất hành

Xem ngày tốt xấu

Back to top