Xem ngày tốt xấu 28/09/2022 Thứ tư cất giữ tiền bạc

Hôm nay: Thứ ba, 23-04-2024

xem ngày tốt xấu hôm nay 28/09/2022

lịch dương

Tháng 09 năm 2022

28

Thứ tư

lịch âm

Tháng 09 (Đủ) năm 2022

03

Ngày Hoàng đạo Thiên Lao
Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần Giờ: Giáp Tuất
Trực Khai 20:30:24
Tiết khí: Thu Phân Xung: Tân Hợi

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

cát thần hung thần
Vương Nhật, Dịch Mã, Thiên Hậu, Thời Dương, Sinh Khí, Lục Nghĩa, Kim Đường, Trừ Thần, Kim QuýMinh Phệ Yêm Đối, Chiêu Diêu, Ngũ Ly
nên kỵ
Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Nhập Học, Xuất hành, Nhận chức, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Cắt tóc, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Mua xe, Khai Trương, Phẫu thuật thẩm mỹ, Khai trương, Giao dịch làm ăn, Ký hợp đồng, Đổ trần lợp mái Hẹn hò, Đính Hôn, Kết hôn, Đặt giường

bình giải của ngày hôm nay

bát tự hôm nay Niên Trụ Nguyệt Trụ Nhật Trụ
Nhâm Dần Canh Tuất Giáp Thân

Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Giáp Tương hòa với Thiên can tháng là Canh, Thiên can ngày là Giáp Tương hòa với Thiên can năm là Nhâm. Địa chi ngày Thân Tương sinh Địa chi tháng Tuất,Địa chi ngày là Thân Tam hợp Địa chi năm Dần

ngày Hoàng đạo Thiên Lao Thiên Lao - Hắc Đạo 
Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt.
Chính Xung Nhâm Thân Ngày Thân xung Dần (Bính Dần)
Ngày Thân xung tất cả các Tuổi Dần, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Dần. Tuổi Dần không nên làm việc trọng đại.
Trực Khai Thiên Lao - Hắc Đạo 
Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt.
Thập Nhị Bát Tú Cơ Sao: Cơ
Ngũ hành: Thủy
Động vậT: Báo (Beo)
CƠ THỦY BÁO: Phùng Dị: TỐT
(KiếT Tú) Tướng Tinh con Beo, chủ Trị ngày Thứ 4.
Nên: Khởi Tạo Trăm việc đều TốT, TốT nhấT là chôn cấT, Tu bổ mồ mả, Trổ cửa, khai Trương, xuấT hành, các việc Thủy lợi (như Tháo nước, đào kênh, khai Thông mương rãnh...)
Kiêng: Đóng giường, lóT giường, đi Thuyền.
Ngoại lệ: Sao Cơ gặp ngày Thân, Tý, Thìn Trăm việc đều kỵ. Gặp ngày Thìn Sao Cơ đăng viên lẽ ra rấT TốT nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn Thì kỵ chôn cấT, xuấT hành, các việc Thừa kế, chia gia Tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; Nhưng nên Tiến hành xây Tường, lấp hang lỗ, làm cầu Tiêu, kếT dứT điều hung hại.

Cơ Tinh Tạo Tác chủ cao cường,
Tuế Tuế niên niên đại cáT xương,
Mai Táng, Tu phần đại cáT lợi,
Điền Tàm, ngưu mã biến sơn cương.
Khai môn, phóng Thủy chiêu Tài cốc,
Khiếp mãn kim ngân, cốc mãn Thương.
Phúc ấm cao quan gia lộc vị,
Lục Thân phong lộc, phúc an khang.
Tử Bạch Cửu Tinh Nhất Bạch Thái Ất Tinh (Thủy)_Cát Thần
Cửa gặp Thái Ất có Tham Lang che chở, may mắn song hỷ lâm môn. Kết hôn đại cát đại lợi.
Xuất hành không gặp trở ngại, tham mưu gặp hiền sỹ.
Lục Diệu Phật Diệt Phật Diệt
Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi.
Bành Tổ Bách Kỵ Ngày có Thiên Can Giáp thì không nên mở kho, xuất tiền bạc dễ bị phá tài phá lộc. Địa chi ngày là Thân chuyển giường hoặc trải ga giường mới thì sẽ tạo ra tà khí, tiểu nhân xâm nhập.
đánh giá ★★★☆☆

bình giải giờ hôm nay

Giờ hoàng đạo hôm nay Giờ hắc đạo hôm nay
Giờ Giáp Tý 23:00-1:00 Giờ Bính Dần 3:00-5:00
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân Cát Thần: La Giảo Giảo Quý Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Dịch Mã Phúc Tinh
Chính Xung: Canh Ngọ Hung Thần: Thiên Binh Chính Xung: Canh Thân Hung Thần: Thiên Binh Nhật Hình
Nên Kỵ Nên Kỵ
Không có Ngày giờ tương xung, không nên làm việc gì Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng
Giờ Ất Sửu 1:00-03:00 Giờ Đinh Mão 5:00-7:00
Thần Tinh: Minh Đường Cát Thần: La Giảo Giảo Quý Thần Tinh: Chu Tước Cát Thần: Thiên Ích Đế Vượng
Chính Xung: Kỷ Mùi Hung Thần:   Chính Xung: Tân Dậu Hung Thần: Chu Tước
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Xây bếp Sửa nhà, Động thổ Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành
Giờ Mậu Thìn 7:00-9:00 Giờ Canh Ngọ 11:00 - 13:00
Thần Tinh: Kim Quý Cát Thần: Tam Hợp Tài Cục Thần Tinh: Bạch Hổ Cát Thần: Bảo Quang Thiên Địa
Chính Xung: Nhâm Tuất Hung Thần: Lục Mậu Chính Xung: Quý Hợi Hung Thần: Đại Thoái
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Xuất hành, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng Cúng bái, Sinh con Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Xây bếp, Đi chùa Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Nhận chức, Xuất hành
Giờ Kỷ Tị 9:00-11:00 Giờ Nhâm Thân 15:00 - 17:00
Thần Tinh: Thiên Đức Cát Thần: Bảo Quang Thiên Địa Thần Tinh: Tái Lộ Cát Thần: Ngọc Đường Quý Nhân
Chính Xung: Quý Hợi Hung Thần: Đại Thoái Chính Xung: Ất Sửu Hung Thần: Cẩu Thực
Nên Kỵ Nên Kỵ
Phỏng vấn Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng, Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn Cúng bái, Sinh con
Giờ Tân Mùi 13:00-15:00 Giờ Quý Dậu 17:00 - 19:00
Thần Tinh: Ngọc Đường Cát Thần: Tiến Lộc Thần Tinh: Tái Lộ Cát Thần: Trường Sinh
Chính Xung: Giáp Tý Hung Thần: Bất Ngộ Bạch Hổ Chính Xung: Bính Dần Hung Thần: Thiên Tặc Thiên Lao
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Cúng bái, Đăng ký kết hôn, An táng Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng Nhận chức, Xuất hành
Giờ Giáp Tuất 19:00 - 21:00 Giờ Ất Hợi 21:00 - 23:00
Thần Tinh: Tư Mệnh Cát Thần: Thiên Quan Đường Phù Thần Tinh: Câu Trận Cát Thần: Tỷ Kiên Tư Mệnh
Chính Xung: Đinh Mão Hung Thần: Nguyên Võ Lộ Không Chính Xung: Mậu Thìn Hung Thần:  
Nên Kỵ Nên Kỵ
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Phỏng vấn Nhận Chức Bổ Nhiệm Xuất Hành Tu Tạo Sửa Chữa Động Thổ Cầu Cúng Cầu Phúc Ăn Chay Khai Quang Cúng bái, Sinh con, Xuất hành, Đăng ký kết hôn, An táng, Nhận chức, Phỏng vấn Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ

Xem ngày tốt xấu

Back to top