Xem ngày tốt xấu 27/09/2020 Chủ nhật tranh chấp, đổ vỡ

Hôm nay: Thứ sáu, 29-03-2024

xem ngày tốt xấu hôm nay 27/09/2020

lịch dương

Tháng 09 năm 2020

27

Chủ nhật

lịch âm

Tháng 08 (Đủ) năm 2020

11

Ngày Hoàng đạo Huyền Võ
Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý Giờ: Ất Mão
Trực Kiến 05:46:08
Tiết khí: Thu Phân Xung: Tân Hợi

Các bước xem ngày tốt cơ bản

Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)

Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ

Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)

Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt

Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.

cát thần hung thần
Tứ Tương, Quan Nhật, Trừ Thần, Bảo Quang, Minh Phệ Nguyệt Hại, Thiên Sử, Trí Tử, Huyết Chi, Ngũ Ly
nên kỵ
Đặt bếp, Cắt tóc, Phẫu thuật thẩm mỹ, Đổ trần lợp mái Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Hẹn hò, Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Đặt giường, Chữa bệnh, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Động thổ, An táng

bình giải của ngày hôm nay

bát tự hôm nay Niên Trụ Nguyệt Trụ Nhật Trụ
Canh Tý Ất Dậu Quý Dậu

Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Quý Tương hòa với Thiên can tháng là Ất, Thiên can ngày là Quý Tương hòa với Thiên can năm là Canh. Địa chi ngày Dậu Tự hình Địa chi tháng Dậu,Địa chi ngày là Dậu Tương sinh Địa chi năm Tý

ngày Hoàng đạo Huyền Võ Huyền Võ - Hắc Đạo 
Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả.
Chính Xung Đinh Mão Ngày Dậu xung Mão (Đinh Mão)
Ngày Dậu xung tất cả các tuổi Mão, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người tuổi Mão. Tuổi Mão không nên làm việc trọng đại.
Trực Kiến Huyền Võ - Hắc Đạo 
Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả.
Thập Nhị Bát Tú Phòng Sao: Phòng
Ngũ hành: Thái dương
Động vậT: Thố (Thỏ)
PHÒNG NHẬT THỐ: Cảnh Yêm: TỐT
(KiếT Tú) Tướng Tinh con Thỏ, chủ Trị ngày Chủ nhậT.
Nên: Khởi công Tạo Tác mọi việc đều TốT, nhấT là xây dựng nhà, chôn cấT, cưới gả, xuấT hành, đi Thuyền, mưu sự, cắT áo.
Kỵ: Sao Phòng là Đại KiếT Tinh, không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Sao Phòng gặp ngày Đinh Sửu và Tân Sửu đều TốT, ngày Dậu càng TốT hơn, vì sao Phòng đăng viên Tại Dậu. Trong 6 ngày Kỷ Tị, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu Thì Sao Phòng vẫn TốT với các việc khác, ngoại Trừ chôn cấT là rấT kỵ. Sao Phòng nhằm ngày Tị là Phục Đoạn SáT: không nên chôn cấT, xuấT hành, Thừa kế, chia gia Tài, khởi công làm lò nhuộm, lò gốm. Nhưng nên Tiến hành xây Tường, lấp hang lỗ, làm cầu Tiêu, kếT dứT điều hung hại.

Phòng Tinh Tạo Tác điền viên Tiến,
HuyếT Tài ngưu mã biến sơn cương,
Cánh chiêu ngoại xứ điền Trang Trạch,
Vinh hoa cao quý, phúc Thọ khang.
Mai Táng nhược nhiên phùng Thử nhậT,
Cao quan Tiến chức bái Quân vương.
Giá Thú: Thường nga quy NguyệT điện,
Tam niên bào Tử chế Triều đường.
Tử Bạch Cửu Tinh Tam Bích Hiên Viên Tinh (Mộc)_An Thần
Xuất hành gặp Hiên Viên thì chuyện gì cũng rơi vào rắc rối. Tương sinh không hoàn mỹ, tương khắc với nhiều lo âu.
Xuất hành xa nhiều bất lợi, chơi trò may mắn thì dễ thua thiệt tiền bạc.
Lục Diệu Phật Diệt Phật Diệt
Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi.
Bành Tổ Bách Kỵ Ngày có Thiên Can Quý không nên kiện tụng dễ đại bại. Địa chi ngày là Dậu không nên tổ chức ăn uống, tiệc rượu. Khách sẽ mượn rượu mà sinh sự.
đánh giá ★★★★☆

bình giải giờ hôm nay

Giờ hoàng đạo hôm nay Giờ hắc đạo hôm nay
Giờ Nhâm Tý 23:00-1:00 Giờ Quý Sửu 1:00-03:00
Thần Tinh: Huyền Võ Thiên Hình Cát Thần: Đại Tiến Tỷ Kiên Thần Tinh: Thiên Quả Cô Thần Cát Thần: Tam Hợp Vũ Khúc
Chính Xung: Mậu Ngọ Hung Thần: Thiên Lao Chính Xung: Đinh Mùi Hung Thần: Câu Trận Lộ Không
Nên Kỵ Nên Kỵ
Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, Sinh con, Xây bếp Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn
Giờ Giáp Dần 3:00-5:00 Giờ Bính Thìn 7:00-9:00
Thần Tinh: Thanh Long Cát Thần: Thanh Long Thần Tinh: Thiên Hình Cát Thần: Lục Hợp
Chính Xung: Mậu Thân Hung Thần: Thiên Tặc Chính Xung: Canh Tuất Hung Thần: Thiên Binh
Nên Kỵ Nên Kỵ
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, Sửa nhà, An táng, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan
Giờ Ất Mão 5:00-7:00 Giờ Đinh Tị 9:00-11:00
Thần Tinh: Quý Nhân Cát Thần: Minh Đường Quý Nhân Thần Tinh: Chu Tước Cát Thần: La Giảo Giảo Quý
Chính Xung: Kỷ Dậu Hung Thần: Nhật Phá Chính Xung: Tân Hợi Hung Thần: Đại Thoái Chu Tước
Nên Kỵ Nên Kỵ
Không có Ngày giờ tương xung không nên làm gì Cúng bái, Sinh con, Xuất hành, Đăng ký kết hôn Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng
Giờ Mậu Ngọ 11:00-13:00 Giờ Canh Thân 15:00-17:00
Thần Tinh: Kim QuýPhúc Đức Cát Thần: Kim Quý Thái Âm Thần Tinh: Bạch Hổ Cát Thần: Quốc Ấn
Chính Xung: Nhâm Tý Hung Thần: Lục Mậu Lôi Binh Chính Xung: Giáp Dần Hung Thần: Bạch Hổ Cẩu Thực
Nên Kỵ Nên Kỵ
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, An táng, Sửa nhà Cúng bái, Sinh con, Đi thuyền Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng Không nên làm gì đặc biệt là Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Sửa nhà, Động thổ
Giờ Kỷ Mùi 13:00-15:00 Giờ Nhâm Tuất 19:00-21:00
Thần Tinh: Thiên Đức Cát Thần: Thiên Đức Bảo Quang Thần Tinh: Thiên Lao Cát Thần: Hữu Bật
Chính Xung: Quý Sửu Hung Thần: Bất Ngộ Chính Xung: Bính Thìn Hung Thần: Nhật Hại Thiên Lao
Nên Kỵ Nên Kỵ
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Sửa nhà, Xây bếp, Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng Nhận chức, Xuất hành Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng Nhận chức, Xuất hành, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn
Giờ Tân Dậu 17:00-19:00 Giờ Quý Hợi 21:00-23:00
Thần Tinh: Ngọc Đường Cát Thần: Ngọc Đường Tiến Lộc Thần Tinh:   Cát Thần: Đế Vượng Tả Bật
Chính Xung: Ất Mão Hung Thần: Kiến Hình Chính Xung: Đinh Tị Hung Thần: Nguyên Võ Lộ Không
Nên Kỵ Nên Kỵ
Sửa nhà, Đổ trần, lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Cúng bái, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhận chức, Xuất hành Xây cầu, , Đi thuyền Sinh con, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng, Phỏng vấn Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay,Khai quang điểm nhãn

Xem ngày tốt xấu

Back to top