xem ngày tốt xấu hôm nay 25/06/2022
lịch dương
Tháng 06 năm 2022
25
Thứ bảy
lịch âm
Tháng 05 (Đủ) năm 2022
27
Ngày Hoàng đạo | Huyền Võ |
---|---|
Ngày Kỷ Dậu | Tháng Bính Ngọ |
Năm Nhâm Dần | Giờ: Kỷ Tị |
Trực Bình | 09:35:55 |
Tiết khí: Hạ Chí | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Thiên Đức Hợp, Nguyệt Đức Hợp, Thiên Ơn, Tứ Tương, Dân NhậtThiên VuPhúc ĐứcThiên TươngTục ThếTrừ ThầnMinh Phệ | Diệt Sát, Thiên Hỏa, Huyết Kỵ , Phục Nhật, Ngũ Ly, Câu Trận |
nên | kỵ |
---|---|
Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Xuất hành, Nhận chức, Kết hôn, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Cắt tóc, Xây dựng, Sửa chữa, Dựng cột, Phẫu thuật thẩm mỹ, Khai trương, Giao dịch làm ăn, Ký hợp đồng | Hẹn hò, Chữa bệnh, |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Nhâm Dần | Bính Ngọ | Kỷ Dậu |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Kỷ Tương hòa với Thiên can tháng là Bính, Thiên can ngày là Kỷ Tương hòa với Thiên can năm là Nhâm. Địa chi ngày Dậu Tương khắc Địa chi tháng Ngọ,Địa chi ngày là Dậu Tương sinh Địa chi năm Dần
ngày Hoàng đạo Huyền Võ | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Chính Xung Tân Mão | Ngày Dậu xung Mão (Đinh Mão) Ngày Dậu xung tất cả các tuổi Mão, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người tuổi Mão. Tuổi Mão không nên làm việc trọng đại. |
Trực Bình | Huyền Võ - Hắc Đạo Huyền Võ cũng là một trong tứ tượng, nằm ở hướng Bắc. Nó mang ý nghĩa lừa gạt, không thực tế, trong nội bộ có kẻ tiểu nhân, đạo tặc ám hại. Ngày có Huyền Võ, Thiên Ngục tinh thì tiểu nhân dùng sẽ hung, kỵ nhất là kiện tụng, chơi trò đỏ đen. Dễ bị lừa gạt, mua phải đồ giả. |
Thập Nhị Bát Tú Liễu | Sao: Liễu Ngũ hành: Thổ LIỄU THỔ CHƯƠNG: Nhậm Quang: XẤU (Hung Tú) Tướng Tinh con gấu ngựa, chủ Trị ngày Thứ 7. Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu. Kỵ: Khởi công Tạo Tác việc gì cũng hung hại. NhấT là chôn cấT, xây đắp, Trổ cửa dựng cửa, Tháo nước, đào ao lũy, làm Thủy lợi. Ngoại lệ: Sao Liễu gặp ngày Ngọ Trăm việc TốT. Gặp ngày Tỵ đăng viên: Thừa kế và nhậm chức là hai điều TốT nhấT. Gặp ngày Dần, TuấtrấT kỵ xây cấT và chôn cấT vì dẫn đến suy vi. Liễu Tinh Tạo Tác chủ Tao quan, Trú dạ Thâu nhàn bấT Tạm an, Mai Táng ôn hoàng đa bệnh Tử, Điền viên Thoái Tận, Thủ cô hàn, Khai môn phóng Thủy chiêu lung hạT, Yêu đà bối khúc Tự cung loan Cánh hữu bổng hình nghi cẩn Thận, Phụ nhân Tùy khách Tẩu bấT hoàn. |
Tử Bạch Cửu Tinh Cửu Tử | Thiên Ất Tinh (Họa)-Cát Thần Đón tiếp Thiên Ất Tinh Trăm chuyện thuận lợi. Nên dùng để khai trương, đón tiếp, chào mừng Cầu danh hay cưới gả đều thuận lợi. Họa phúc hung cát phân minh. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Kỷ thì không được mượn tiền bạc hoặc cho vay mượn vì sẽ trắng tay. Địa chi ngày là Dậu không nên tổ chức ăn uống, tiệc rượu. Khách sẽ mượn rượu mà sinh sự. |
đánh giá | ★★☆☆☆ |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Giáp Tý 23:00-1:00 | Giờ Ất Sửu 1:00-03:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Tam Hợp Vũ Khúc |
Chính Xung: Canh Ngọ | Hung Thần: Thiên Lao Thiên Binh | Chính Xung: Kỷ Mùi | Hung Thần: Bất Ngộ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Không có | Nhận chức, Kiện tụng, Sửa nhà, Động thổ | Không có | Ngày giờ tương xung không nên làm gì |
Giờ Bính Dần 3:00-5:00 | Giờ Mậu Thìn 7:00-9:00 | ||
Thần Tinh: Thanh Long | Cát Thần: Thanh Long | Thần Tinh: Thiên Hình | Cát Thần: Lục Hợp |
Chính Xung: Canh Thân | Hung Thần: Địa Binh | Chính Xung: Nhâm Tuất | Hung Thần: Thiên Hình Lục Mậu |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Không có | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành, | Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, | Nhận chức, Kiện tụng, Cúng bái, Sinh con, Đi thuyền |
Giờ Đinh Mão 5:00-7:00 | Giờ Kỷ Tị 9:00-11:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Minh Đường | Thần Tinh: Chu Tước | Cát Thần: Tam Hợp Sinh Vượng |
Chính Xung: Tân Dậu | Hung Thần: Nhật Phá Tốn Không | Chính Xung: Quý Hợi | Hung Thần: Chu Tước Đại Thoái |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành, | Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Sinh con, Đăng ký kết hôn, Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, | Không có |
Giờ Canh Ngọ 11:00-13:00 | Giờ Nhâm Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý | Cát Thần: Kim Quý Nhật Lộc | Thần Tinh: Tiệt Lộ | Cát Thần: Quý Nhân |
Chính Xung: Giáp Tý | Hung Thần: Địa Binh | Chính Xung: Bính Dần | Hung Thần: Bạch Hổ Cẩu Thực |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Nhận chức, | Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay | Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng, Kết hôn, Xây bếp, Đi chùa | Cúng bái, Sinh con |
Giờ Tân Mùi 13:00-15:00 | Giờ Giáp Tuất 19:00-21:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Đức | Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Lộc | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Hữu Bật |
Chính Xung: Ất Sửu | Hung Thần: | Chính Xung: Mậu Thìn | Hung Thần: Nhật Hại Thiên Lao |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Phỏng vấn, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, An táng, | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ | Cúng bái, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Đặt giường, Chuyển nhà, Nhập trạch, An táng, | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ |
Giờ Quý Dậu 17:00-19:00 | Giờ Ất Hợi 21:00-23:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Trường Sinh Ngọc Đường | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Tả Bật Dịch Mã |
Chính Xung: Đinh Mão | Hung Thần: Thiên Tặc Lộ Không | Chính Xung: Kỷ Tị | Hung Thần: Bất Ngộ Nguyên Võ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng, Thanh Long, Sinh con, | Không có | Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Đi chùa, Cúng bái, Sửa nhà, Đổ trần, Lợp mái, Chuyển nhà, Xây bếp, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương | Không có |