xem ngày tốt xấu hôm nay 24/05/2021
lịch dương
Tháng 05 năm 2021
24
Thứ hai
lịch âm
Tháng 04 (Đủ) năm 2021
13
Ngày Hoàng đạo | Thiên Lao |
---|---|
Ngày Nhâm Thân | Tháng Quý Tị |
Năm Tân Sửu | Giờ: Giáp Thìn |
Trực Bình | 08:01:34 |
Tiết khí: Tiểu Mãn | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Nguyệt Không , Tương Nhật, Dịch Mã, Thiên Hậu, Thiên Vu, Phúc Đức, Trừ Thần, Thanh Long, Minh Phệ | Ngũ Hư, Ngũ Ly |
nên | kỵ |
---|---|
Đi chùa, Dâng hương, Xuất hành, Nhập Trạch, Chuyển nhà, Cắt tóc, Động thổ, An táng, Phẫu thuật thẩm mỹ , Khai trương, Giao dịch làm ăn, Ký hợp đồng | Hẹn hò, Nhận chức, Kết Hôn, Đặt giường, Chữa bệnh, |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Tân Sửu | Quý Tị | Nhâm Thân |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Nhâm Tương hòa với Thiên can tháng là Quý, Thiên can ngày là Nhâm Tương hòa với Thiên can năm là Tân. Địa chi ngày Thân Địa chi tháng Tị,Địa chi ngày là Thân Tương sinh Địa chi năm Sửu
ngày Hoàng đạo Thiên Lao | Thiên Lao - Hắc Đạo Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt. |
Chính Xung Bính Dần | Ngày Thân xung Dần (Bính Dần) Ngày Thân xung tất cả các Tuổi Dần, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Dần. Tuổi Dần không nên làm việc trọng đại. |
Trực Bình | Thiên Lao - Hắc Đạo Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt. |
Thập Nhị Bát Tú TấT | Sao: TấT Ngũ hành: Thái âm Động vậT: Ô (con quạ) TẤT NGUYỆT Ô: Trần Tuấn: TỐT (KiếT Tú) Tướng Tinh con quạ, chủ Trị ngày Thứ 2. Nên: Khởi công Tạo Tác việc gì cũng TốT. TốT nhấT là chôn cấT, cưới gả, Trổ cửa dựng cửa, đào kênh, Tháo nước, khai mương, móc giếng. Những việc khác cũng TốT như làm ruộng, nuôi Tằm, khai Trương, xuấT hành, nhập học. Kỵ: Đi Thuyền Ngoại lệ: Sao TấT gặp ngày Thân, Tý, Thìn Thì TốT. Gặp ngày Thân hiệu là NguyệT Quải Khôn Sơn, Trăng Treo đầu núi Tây Nam, rấT TốT . Lại Thêm Sao TấT đăng viên ở ngày Thân, cưới gả và chôn cấT là 2 việc rấT TốT. TấT Tinh Tạo Tác chủ quang Tiền, Mãi dắc điền viên hữu lậT Tiền Mai Táng Thử nhậT Thiêm quan chức, Điền Tàm đại Thực lai phong niên Khai môn phóng Thủy đa cáT lậT, Hợp gia nhân khẩu đắc an nhiên, Hôn nhân nhược năng phùng Thử nhậT, Sinh đắc hài nhi phúc Thọ Toàn. |
Tử Bạch Cửu Tinh Tam Bích | Hiên Viên Tinh (Mộc)_An Thần Xuất hành gặp Hiên Viên thì chuyện gì cũng rơi vào rắc rối. Tương sinh không hoàn mỹ, tương khắc với nhiều lo âu. Xuất hành xa nhiều bất lợi, chơi trò may mắn thì dễ thua thiệt tiền bạc. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Nhâm không nên xả nước, đổ nước dễ có họa liên quan đến nước. Địa chi ngày là Thân chuyển giường hoặc trải ga giường mới thì sẽ tạo ra tà khí, tiểu nhân xâm nhập. |
đánh giá | ★★★★☆ |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Canh Tý 23:00-1:00 | Giờ Nhâm Dần 3:00-5:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Nhật Lộc Đại Tiến | Thần Tinh: Thiên Hình | Cát Thần: Dịch Mã Văn Xương |
Chính Xung: Bính Ngọ | Hung Thần: Lộ Không | Chính Xung: Bính Thân | Hung Thần: Nhật Phá Thiên Tặc |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường | Sửa nhà, Động thổ | Không có | Ngày giờ tương xung không nên làm gì |
Giờ Tân Sửu 1:00-03:00 | Giờ Quý Mão 5:00-7:00 | ||
Thần Tinh: Minh Đường | Cát Thần: Thủy Tinh Hữu Bật | Thần Tinh: Tiệt Lộ | Cát Thần: Quý Nhân Tham Lang |
Chính Xung: Ất Mùi | Hung Thần: | Chính Xung: Đinh Dậu | Hung Thần: Chu Tước Lộ Không |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, Xây bếp, Nhập trạch, An táng, Nhận chức, Phỏng vấn, Xuất hành | Không có | Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng, Thanh Long | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay, Khai quang điểm nhãn, Nhận chức, Xuất hành |
Giờ Giáp Thìn 7:00-9:00 | Giờ Bính Ngọ 11:00-13:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý | Cát Thần: Tam Hợp Kim Quý | Thần Tinh: Bạch Hổ | Cát Thần: Đường Phù |
Chính Xung: Mậu Tuất | Hung Thần: | Chính Xung: Canh Tý | Hung Thần: Thiên Binh Bạch Hổ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Đi chùa, Nhận chức, Phỏng vấn | Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Nhận chức | Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, Không nên làm gì |
Giờ Ất Tị 9:00-11:00 | Giờ Mậu Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân | Cát Thần: Thiên Đức Bảo Quang | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Trường Sinh |
Chính Xung: Kỷ Hợi | Hung Thần: Cúng bái, Sinh con, Xuất hành, Đăng ký kết hôn, An táng, Đi chùa | Chính Xung: Nhâm Dần | Hung Thần: Thiên Lao Lục Mậu |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Không có | Giờ lành, không có việc gì cấm kỵ | Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng | Nhận chức, Sửa nhà, Chuyển nhà, Xuất hành, Kiện tụng Cúng bái, Sinh con, Đi thuyền |
Giờ Đinh Mùi 13:00-15:00 | Giờ Kỷ Dậu 17:00-19:00 | ||
Thần Tinh: Ngọc Đường | Cát Thần: Thiên Ích Ngọc Đường | Thần Tinh: Huyền Võ | Cát Thần: Đại Tiến Tiến Quý |
Chính Xung: Tân Sửu | Hung Thần: Cẩu Thực | Chính Xung: Quý Mão | Hung Thần: Nguyên Võ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Sửa nhà, Nhập trạch, An táng, Đi chùa, Cúng bái, Sinh con, Ăn chay, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Nhận chức | Không có | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, An táng | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ |
Giờ Canh Tuất 19:00-21:00 | Giờ Tân Hợi 21:00-23:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Tư Mệnh | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Lâm Quan Nhật Lộc |
Chính Xung: Giáp Thìn | Hung Thần: Tốn Không Địa Binh | Chính Xung: Ất Tị | Hung Thần: Nhật Hại Câu Trận |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Xây bếp Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà, Động thổ | Cầu Tự | Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng |