xem ngày tốt xấu hôm nay 23/08/2022
lịch dương
Tháng 08 năm 2022
23
Thứ ba
lịch âm
Tháng 07 (Đủ) năm 2022
26
Ngày Hoàng đạo | Thiên Lao |
---|---|
Ngày Mậu Thân | Tháng Mậu Thân |
Năm Nhâm Dần | Giờ: Tân Dậu |
Trực Kiến | 18:30:08 |
Tiết khí: Xử Thử | Xung: Tân Hợi |
Các bước xem ngày tốt cơ bản
Bước 1: Chọn ngày có thể xúc tiến được việc lớn của bạn (mục Nên Kỵ trong ngày)
Bước 2: Chọn ngày có thiên can địa chi không tương xung với mạng chủ
Bước 3: Lấy ngày có nhiều sao tốt (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ ...)
Bước 4: Trực và Sao Nhị Thập Bát Tú phải tốt
Sau khi đã chọn được ngày tốt thì cần chọn thêm giờ Hoàng Đạo & việc nên kỵ có thể làm trong giờ hoàng đạo đó.
cát thần | hung thần |
---|---|
Thiên Xá, Vương Nhật, Thiên Mã, Ngũ Phúc, Bất Tượng, Thánh Tâm, Trừ Thần | Du Họa, Huyết Chi, Ngũ Ly, Bạch Hổ, Quỷ Khúc |
nên | kỵ |
---|---|
Cắt tóc, An táng, Phẫu thuật thẩm mỹ | Đi chùa, Dâng hương, Sinh con, Đặt giường, Chữa bệnh |
bình giải của ngày hôm nay
bát tự hôm nay | Niên Trụ | Nguyệt Trụ | Nhật Trụ |
Nhâm Dần | Mậu Thân | Mậu Thân |
Xem ngày tốt xấu hôm nay: Thiên can ngày là Mậu Tương hòa với Thiên can tháng là Mậu, Thiên can ngày là Mậu Tương hòa với Thiên can năm là Nhâm. Địa chi ngày Thân Tam hợp Địa chi tháng Thân,Địa chi ngày là Thân Tam hợp Địa chi năm Dần
ngày Hoàng đạo Thiên Lao | Thiên Lao - Hắc Đạo Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt. |
Chính Xung Bính Thân | Ngày Thân xung Dần (Bính Dần) Ngày Thân xung tất cả các Tuổi Dần, theo quan điểm của lịch vạn niên thì ngày này bất lợi với người Tuổi Dần. Tuổi Dần không nên làm việc trọng đại. |
Trực Kiến | Thiên Lao - Hắc Đạo Thiên Lao để chỉ lao ngục, ý nghĩa là dễ vào mà khó ra. Ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trấn Thần Tinh người âm dùng thì cát những việc khác đề hung. Vì dễ xảy ra việc rơi vào cạm bẫy, bị lừa gạt. |
Thập Nhị Bát Tú Dực | Sao: Dực Ngũ hành: Hỏa Động vậT: Xà (con rắn) DỰC HỎA XÀ: Bi Đồng: XẤU (Hung Tú) Tướng Tinh con rắn, chủ Trị ngày Thứ 3. Nên: CắT áo sẽ được Tiền Tài. Kỵ: Chôn cấT, cưới gả, xây cấT nhà, Trổ cửa gắn cửa, các việc Thủy lợi. Ngoại lệ: Sao Dực gặp ngày Thân, Tý, Thìn mọi việc TốT. Gặp ngày Thìn vượng địa TốT hơn hếT. Gặp ngày Tý đăng viên nên Thừa kế sự nghiệp, lên quan nhậm chức. Dực Tinh bấT lợi giá cao đường, Tam niên nhị Tái kiến ôn hoàng, Mai Táng nhược hoàn phùng Thử nhậT, Tử Tôn bấT định Tẩu Tha hương. Hôn nhân Thử nhậT nghi bấT lợi, Quy gia định Thị bấT Tương đương. Khai môn phóng Thủy gia Tu phá, Thiếu nữ Tham hoa luyến ngoại lang. |
Tử Bạch Cửu Tinh Tứ Lục | Chiêu Diêu Tinh(Mộc)_An Thần Chiêu Diêu Mộc tinh những việc trước mắt chớ làm, có người ngăn trở, âm nhân khẩu nghiệp. Nhiều ác mộng, âm dương nhiều trở ngại. |
Lục Diệu Phật Diệt | Phật Diệt Nghĩa là một ngày xấu tới nỗi Phật cũng diệt vong. Một ngày xấu nhất trong các ngày, nên tránh mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi. |
Bành Tổ Bách Kỵ | Ngày có Thiên Can Mậu thì không nên mua nhà, mua đất sẽ đem Tới nhiều điềm xui rủi cho gia chủ. Địa chi ngày là Thân chuyển giường hoặc trải ga giường mới thì sẽ tạo ra tà khí, tiểu nhân xâm nhập. |
đánh giá | ★★☆☆☆ |
bình giải giờ hôm nay
Giờ hoàng đạo hôm nay | Giờ hắc đạo hôm nay | ||
Giờ Nhâm Tý 23:00-1:00 | Giờ Giáp Dần 3:00-5:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân | Cát Thần: Tư Mệnh Đại Tiến | Thần Tinh: Thiên Hình | Cát Thần: Dịch Mã Trường Sinh |
Chính Xung: Mậu Ngọ | Hung Thần: | Chính Xung: Mậu Thân | Hung Thần: Nhật Phá Nhật Hình |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Không có | Ngày giờ tương xung, không nên làm việc gì | Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Sửa nhà, Động thổ |
Giờ Quý Sửu 1:00-03:00 | Giờ Ất Mão 5:00-7:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Quan | Cát Thần: Minh Đường Quý Nhân | Thần Tinh: Chu Tước | Cát Thần: Truyền Tụng Thiên Quan |
Chính Xung: Đinh Mùi | Hung Thần: Lộ Không | Chính Xung: Kỷ Dậu | Hung Thần: Chu Tước |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay Sửa nhà, Xây bếp | Không có | Sửa nhà, Đổ trần, lợp mái, Chuyển nhà, Đặt giường, Nhập trạch, Khai trương, Xuất tiền, Mở kho, Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, | Không có |
Giờ Bính Thìn 7:00-9:00 | Giờ Mậu Ngọ 11:00-13:00 | ||
Thần Tinh: Kim Quý | Cát Thần: Tam Hợp Kim Quý | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Thái Âm Đế Vượng |
Chính Xung: Canh Tuất | Hung Thần: Thiên Binh | Chính Xung: Nhâm Tý | Hung Thần: Lục Mậu Bạch Hổ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, | Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, | Sinh con, Đăng ký kết hôn, Chuyển nhà, Nhập trạch, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Sửa nhà, An táng, Cúng bái, Xây bếp, Đi chùa, | Xây cầu, Đi thuyền |
Giờ Đinh Tị 9:00-11:00 | Giờ Canh Thân 15:00-17:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Đức | Cát Thần: Bảo Quang Nhật Lộc | Thần Tinh: Thiên Lao | Cát Thần: Phúc Tinh Tiến Lộc |
Chính Xung: Tân Hợi | Hung Thần: Hình Hợp Đại Thoái | Chính Xung: Giáp Dần | Hung Thần: Thiên Lao Địa Binh |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Nhận chức, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Nhập trạch, Khai trương, An táng, | Đi chùa, Cúng bái, Ăn chay | Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Nhận chức, | Dựng cột, Đổ trần, Lợp mái, Nhập quan, |
Giờ Kỷ Mùi 13:00-15:00 | Giờ Tân Dậu 17:00-19:00 | ||
Thần Tinh: Thiên Ất Quý Nhân | Cát Thần: La Giảo Giảo Quý | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: |
Chính Xung: Quý Sửu | Hung Thần: Cẩu Thực | Chính Xung: Ất Mão | Hung Thần: Thiên Tặc Nguyên Võ |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Cúng bái, Sinh con, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, | Nhận chức, Xuất hành, Sửa nhà | Đi chùa, Cúng bái, Xuất hành, Phỏng vấn, Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Sửa nhà, An táng, Nhận chức, | Không có |
Giờ Nhâm Tuất 19:00-21:00 | Giờ Quý Hợi 21:00-23:00 | ||
Thần Tinh: Tư Mệnh | Cát Thần: Tư Mệnh | Thần Tinh: Câu Trận | Cát Thần: Kim Tinh Ngũ Hợp |
Chính Xung: Bính Thìn | Hung Thần: Lộ Không | Chính Xung: Đinh Tị | Hung Thần: Nhật Hại Câu Trận |
Nên | Kỵ | Nên | Kỵ |
Kết hôn, Đăng ký kết hôn, Xuất hành, Khai trương, Giao dịch, Bán hàng, Ký hợp đồng, Đặt giường, Nhận chức, Phỏng vấn | Cúng bái, Sinh con, Đi thuyền | Cúng bái, Sinh con, Xuất hành, Đăng ký kết hôn, Nhận chức, Phỏng vấn | Khai quang điểm nhãn, Sửa nhà, An táng |